id
int64
0
133k
translation
dict
132,547
{ "en": "We 've been hearing them today and yesterday and every day for decades .", "vi": "Chúng ta đã nghe đến chúng hôm nay và hôm qua và mọi ngày trong nhiều thập niên ." }
132,548
{ "en": "Serious problems , big problems , pressing problems .", "vi": "Có những vấn đề nghiêm trọng , vấn đề lớn , vấn đề cần giải quyết gấp" }
132,549
{ "en": "Poor nutrition , access to water , climate change , deforestation , lack of skills , insecurity , not enough food , not enough healthcare , pollution .", "vi": "Suy dinh dưỡng , thiếu nguồn nước , biến đổi khí hậu , nạn phá rừng , thiếu kỹ năng sống , mất an ninh , không đủ lương thực , thiếu các cơ sở y tế , ô nhiễm ." }
132,550
{ "en": "There 's problem after problem , and I think what really separates this time from any time I can remember in my brief time on Earth is the awareness of these problems .", "vi": "Vấn đề nối tiếp vấn đề , và tôi nghĩ rằng những gì thực sự khác biệt trong thời đại này so với bất cứ thời đại nào khác mà tôi có thể nhớ trong quãng đời có hạn của mình là nhận thức về những vấn đề này ." }
132,551
{ "en": "We 're all very aware .", "vi": "Tất cả chúng ta đều biết rõ ." }
132,552
{ "en": "Why are we having so much trouble dealing with these problems ?", "vi": "Tại sao chúng ta đang có quá nhiều rắc rối trong việc giải quyết những vấn đề này ?" }
132,553
{ "en": "That 's the question I 've been struggling with , coming from my very different perspective .", "vi": "Đó là câu hỏi mà tôi luôn trăn trở , đến từ quan điểm rất khác nhau của chính bản thân mình" }
132,554
{ "en": "I 'm not a social problem guy .", "vi": "Tôi không phải là một người có vấn đề xã hội ." }
132,555
{ "en": "I 'm a guy that works with business , helps business make money .", "vi": "Tôi là người làm việc với doanh nghiệp giúp họ kiếm tiền ." }
132,556
{ "en": "God forbid .", "vi": "Lạy trời đừng có chuyện đó ." }
132,557
{ "en": "So why are we having so many problems with these social problems , and really is there any role for business , and if so , what is that role ?", "vi": "Vì vậy tại sao chúng ta có quá nhiều rắc rối với các vấn đề xã hội , và thực sự doanh nghiệp có vai trò gì không , và nếu như vậy , liệu nó có vai trò gì ?" }
132,558
{ "en": "I think that in order to address that question , we have to step back and think about how we 've understood and pondered both the problems and the solutions to these great social challenges that we face .", "vi": "Tôi nghĩ rằng để trả lời câu hỏi đó , chúng ta phải quay trở lại và suy nghĩ về việc làm thế nào hiểu và cân nhắc đến cả các vấn đề và giải pháp cho những thách thức xã hội lớn mà mình phải đối mặt ." }
132,559
{ "en": "Now , I think many have seen business as the problem , or at least one of the problems , in many of the social challenges we face .", "vi": "Bây giờ , tôi nghĩ rằng nhiều người đã nhìn nhận việc kinh doanh là vấn đề , hoặc ít nhất là một trong những vấn đề , trong số những thách thức xã hội mà chúng ta gặp phải ." }
132,560
{ "en": "You know , think of the fast food industry , the drug industry , the banking industry .", "vi": "Bạn biết đấy , nghĩ đến ngành công nghiệp thực phẩm ăn liền , ngành dược , ngành ngân hàng ." }
132,561
{ "en": "You know , this is a low point in the respect for business .", "vi": "Bạn biết , đây là quan điểm xấu đối với sự tôn trọng các doanh nghiệp ." }
132,562
{ "en": "Business is not seen as the solution .", "vi": "Kinh doanh được không xem như một giải pháp ." }
132,563
{ "en": "It 's seen as the problem now , for most people .", "vi": "Nó được xem như là một vấn đề hiện nay đối với hầu hết mọi người ." }
132,564
{ "en": "And rightly so , in many cases .", "vi": "Và đúng như vậy , trong nhiều trường hợp ." }
132,565
{ "en": "There 's a lot of bad actors out there that have done the wrong thing , that actually have made the problem worse .", "vi": "Có rất nhiều người ở đó đã làm việc sai trái thực sự đã làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn ." }
132,566
{ "en": "So this perspective is perhaps justified .", "vi": "Vì vậy , quan điểm này có lẽ là hợp lý ." }
132,567
{ "en": "How have we tended to see the solutions to these social problems , these many issues that we face in society ?", "vi": "Chúng ta có xu hướng nhìn nhận các giải pháp như thế nào cho những vấn đề xã hội mà chúng ta đang phải đối mặt ?" }
132,568
{ "en": "Well , we 've tended to see the solutions in terms of NGOs , in terms of government , in terms of philanthropy .", "vi": "Vâng , chúng ta thường nhìn nhận các giải pháp theo quan điểm của các tổ chức phi chính phủ theo quan điểm của chính phủ hay quan điểm của tổ chức từ thiện ." }
132,569
{ "en": "Indeed , the kind of unique organizational entity of this age is this tremendous rise of NGOs and social organizations .", "vi": "Thật vậy , loại hình tổ chức duy nhất ở thời đại này là sự gia tăng đông đảo các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội ." }
132,570
{ "en": "This is a unique , new organizational form that we 've seen grown up .", "vi": "Đây là một hình thức tổ chức độc đáo mới mà chúng ta nhận thấy có sự gia tăng rõ rệt ." }
132,571
{ "en": "Enormous innovation , enormous energy , enormous talent now has been mobilized through this structure to try to deal with all of these challenges .", "vi": "Sự cách tân rộng rãi với nguồn năng lượng khổng lồ cùng số nhân lực đông đảo hiện nay đã được huy động thông qua cơ cấu này nhằm cố gắng giải quyết tất cả những thách thức trên ." }
132,572
{ "en": "And many of us here are deeply involved in that .", "vi": "Và nhiều người trong chúng ta ở đây tham gia rất nhiệt tình ." }
132,573
{ "en": "I 'm a business school professor , but I 've actually founded , I think , now , four nonprofits .", "vi": "Tôi là một giáo sư trường kinh doanh , nhưng tôi đã thực sự nhận ra , tôi nghĩ rằng , bây giờ , về bốn tổ chức phi lợi nhuận" }
132,574
{ "en": "Whenever I got interested and became aware of a societal problem , that was what I did , form a nonprofit .", "vi": "Bất cứ khi nào tôi quan tâm và nhận thức được một vấn đề xã hội , đó là những gì tôi đã làm , thì ra đời một tổ chức phi lợi nhuận ." }
132,575
{ "en": "That was the way we 've thought about how to deal with these issues .", "vi": "Đó là cách mà chúng ta đã nghĩ về cách giải quyết với những vấn đề này ." }
132,576
{ "en": "Even a business school professor has thought about it that way .", "vi": "Ngay cả một giáo sư trường kinh doanh cũng nghĩ như thế ." }
132,577
{ "en": "But I think at this moment , we 've been at this for quite a while .", "vi": "Nhưng tôi nghĩ rằng tại thời điểm này , chúng ta đã làm thế rất lâu rồi ." }
132,578
{ "en": "We 've been aware of these problems for decades .", "vi": "Trong nhiều thập niên , chúng ta đã được nhận thức được nhiều vấn đề ." }
132,579
{ "en": "We have decades of experience with our NGOs and with our government entities , and there 's an awkward reality .", "vi": "Chúng ta có kinh nghiệm hàng thập kỉ với cơ quan chính phủ và phi chính phủ , và đó là một thực tế khó xử ." }
132,580
{ "en": "The awkward reality is we 're not making fast enough progress .", "vi": "Thực tế khó xử là chúng ta không đạt được tiến độ đủ nhanh ." }
132,581
{ "en": "We 're not winning .", "vi": "Chúng ta không chiến thắng ." }
132,582
{ "en": "These problems still seem very daunting and very intractable , and any solutions we 're achieving are small solutions .", "vi": "Những vấn đề này dường như rất nan giải và khó chữa , và bất kỳ giải pháp nào chúng ta đang đạt được đều là những giải pháp nhỏ nhặt ." }
132,583
{ "en": "We 're making incremental progress .", "vi": "Chúng ta đang đãt được nhiều tiến bộ hơn ." }
132,584
{ "en": "What 's the fundamental problem we have in dealing with these social problems ?", "vi": "Đâu là vấn đề mấu chốt trong việc đối phó với các vấn đề xã hội này ?" }
132,585
{ "en": "If we cut all the complexity away , we have the problem of scale .", "vi": "Nếu chúng ta loại bỏ hết những gì phức tạp điều còn lại là quy mô của vấn đề ." }
132,586
{ "en": "We can 't scale .", "vi": "Chúng ta không thể đo lường nó được" }
132,587
{ "en": "We can make progress . We can show benefits .", "vi": "Chúng ta có thể tiến bộ . Chúng ta có thể chỉ ra các lợi ích ." }
132,588
{ "en": "We can show results . We can make things better .", "vi": "Chúng ta có thể biết kết quả . Chúng ta có thể làm cho mọi việc tốt hơn ." }
132,589
{ "en": "We 're helping . We 're doing better . We 're doing good .", "vi": "Chúng ta giúp đỡ lẫn nhau . Chúng ta đang làm tốt hơn . Chúng ta đang làm tốt ." }
132,590
{ "en": "We can 't scale .", "vi": "Nhưng chúng ta vẫn không thể đo lường được ." }
132,591
{ "en": "We can 't make a large-scale impact on these problems .", "vi": "Chúng ta không thể làm cho ảnh hưởng lan rộng trên các vấn đề này ." }
132,592
{ "en": "Why is that ?", "vi": "Tại sao vậy ?" }
132,593
{ "en": "Because we don 't have the resources .", "vi": "Bởi vì chúng ta không có các nguồn tài trợ ." }
132,594
{ "en": "And that 's really clear now .", "vi": "Và hiện tại điều đó là thực sự rõ ràng ." }
132,595
{ "en": "And that 's clearer now than it 's been for decades .", "vi": "Và bây giờ càng rõ ràng hơn so với nhiều thập niên qua ." }
132,596
{ "en": "There 's simply not enough money to deal with any of these problems at scale using the current model .", "vi": "Đơn giản là không đủ tiền để giải quyết bất kỳ vấn đề nào có quy mô bằng cách áp dụng mô hình phổ biến đó ." }
132,597
{ "en": "There 's not enough tax revenue , there 's not enough philanthropic donations , to deal with these problems the way we 're dealing with them now .", "vi": "Không đủ thu nhập từ thuế , Không đủ các khoản đóng góp từ thiện , để giải quyết những vấn đề này theo cách mà chúng ta đang làm hiện nay ." }
132,598
{ "en": "We 've got to confront that reality .", "vi": "Chúng ta đã phải đối mặt với sự thật đó ." }
132,599
{ "en": "And the scarcity of resources for dealing with these problems is only growing , certainly in the advanced world today , with all the fiscal problems we face .", "vi": "Và sự khan hiểm các nguồn tài trợ để đối phó với những vấn nạn này đang tăng lên trong thế giới tiên tiến ngày nay , với tất cả các vấn đề tài chính mà chúng ta gặp phải ." }
132,600
{ "en": "So if it 's fundamentally a resource problem , where are the resources in society ?", "vi": "Vì thế nếu cơ bản đó là vấn đề nguồn tài trợ , Vậy các nguồn tài trợ này ở đâu trong xã hội ?" }
132,601
{ "en": "How are those resources really created , the resources we 're going to need to deal with all these societal challenges ?", "vi": "Làm thế nào chúng được tạo ra , những nguồn lực mà chúng ta cần để giải quyết tất cả những thách thức xã hội ấy ?" }
132,602
{ "en": "Well there , I think the answer is very clear : They 're in business .", "vi": "Vâng , có , tôi nghĩ rằng câu trả lời là rất rõ ràng : Chúng ở trong kinh doanh ." }
132,603
{ "en": "All wealth is actually created by business .", "vi": "Tất cả sự giàu có đều được tạo ra bởi kinh doanh ." }
132,604
{ "en": "Business creates wealth when it meets needs at a profit .", "vi": "Kinh doanh tạo ra sự giàu có khi nó sinh lời từ việc đáp ứng được các nhu cầu ." }
132,605
{ "en": "That 's how all wealth is created .", "vi": "Đó là cách mà tất cả sự giàu có được tạo ra ." }
132,606
{ "en": "It 's meeting needs at a profit that leads to taxes and that leads to incomes and that leads to charitable donations .", "vi": "Nó đáp ứng nhu cầu tạo ra lợi nhuận dẫn đến việc đánh thuế và đó kéo theo thu nhập từ thuế rồi dẫn đến các khoản đóng góp từ thiện ." }
132,607
{ "en": "That 's where all the resources come from .", "vi": "Đó là nơi sản sinh các nguồn tài trợ ." }
132,608
{ "en": "Only business can actually create resources .", "vi": "Doanh nghiệp thực sự có thể tạo ra các nguồn tài trợ ." }
132,609
{ "en": "Other institutions can utilize them to do important work , but only business can create them .", "vi": "Các tổ chức khác có thể sử dụng chúng để làm những việc quan trọng nhưng chỉ có doanh nghiệp có thể tạo ra chúng ." }
132,610
{ "en": "And business creates them when it 's able to meet a need at a profit .", "vi": "Và doanh nghiệp tạo ra chúng khi nó tạo ra lợi nhuận từ việc thoả mãn nhu cầu khách hàng ." }
132,611
{ "en": "The resources are overwhelmingly generated by business .", "vi": "Các nguồn tài trợ hầu hết được sinh ra bới kinh doanh ." }
132,612
{ "en": "The question then is , how do we tap into this ?", "vi": "Câu hỏi đặt ra là , chúng ta khai thác giải pháp này ra sao ?" }
132,613
{ "en": "How do we tap into this ?", "vi": "Làm thế nào chúng ta tận dụng được nó ?" }
132,614
{ "en": "Business generates those resources when it makes a profit .", "vi": "Kinh doanh tạo ra các nguồn tài trợ khi nó tạo ra lợi nhuận ." }
132,615
{ "en": "That profit is that small difference between the price and the cost it takes to produce whatever solution business has created to whatever problem they 're trying to solve .", "vi": "Lợi nhuận là sự khác biệt nhỏ giữa giá cả và chi phí cần để sản xuất bất cứ giải pháp kinh doanh nào tạo ra đối với bất cứ điều gì họ đang cố gắng giải quyết ." }
132,616
{ "en": "But that profit is the magic .", "vi": "Nhưng lợi nhuận đó chính là phép màu ." }
132,617
{ "en": "Why ? Because that profit allows whatever solution we 've created to be infinitely scalable .", "vi": "Tại sao ? Bởi vì lợi nhuận cho phép bất kỳ giải pháp nào chúng ta tạo ra đều có thể đo lường được ." }
132,618
{ "en": "Because if we can make a profit , we can do it for 10 , 100 , a million , 100 million , a billion .", "vi": "Bởi vì nếu chúng ta có thể tạo ra lợi nhuận , chúng ta có thể làm điều đó vì 10 , 100 , một triệu , 100 triệu , một tỷ ." }
132,619
{ "en": "The solution becomes self-sustaining .", "vi": "Giải pháp trở nên vững chắc ." }
132,620
{ "en": "That 's what business does when it makes a profit .", "vi": "Đó là những gì doanh nghiệp làm khi tạo ra lợi nhuận ." }
132,621
{ "en": "Now what does this all have to do with social problems ?", "vi": "Bây giờ chúng ta phải làm gì với vấn đề xã hội ?" }
132,622
{ "en": "Well , one line of thinking is , let 's take this profit and redeploy it into social problems .", "vi": "Vâng , có một ý nghĩ là , chúng ta hãy làm ra lợi nhuận này đi và đưa nó vào trong các vấn đề xã hội ." }
132,623
{ "en": "Business should give more .", "vi": "Kinh doanh sẽ mang lại nhiều hơn ." }
132,624
{ "en": "Business should be more responsible .", "vi": "Kinh doanh sẽ có trách nhiệm hơn ." }
132,625
{ "en": "And that 's been the path that we 've been on in business .", "vi": "Và đó là con đường chúng ta tiến tới trong kinh doanh ." }
132,626
{ "en": "But again , this path that we 've been on is not getting us where we need to go .", "vi": "Nhưng một lần nữa , con đường chúng ta đi sẽ không chỉ cho chúng ta đến nơi cần đến ." }
132,627
{ "en": "Now , I started out as a strategy professor , and I 'm still a strategy professor .", "vi": "Tôi đã bắt đầu với tư cách là một giáo sư chiến lược , và hiện tại tôi vẫn là một giáo sư chiến lược ." }
132,628
{ "en": "I 'm proud of that .", "vi": "Tôi tự hào về điều đó ." }
132,629
{ "en": "But I 've also , over the years , worked more and more on social issues .", "vi": "Nhưng trong những năm qua , càng ngày tôi càng làm việc về các vấn đề xã hội ." }
132,630
{ "en": "I 've worked on healthcare , the environment , economic development , reducing poverty , and as I worked more and more in the social field , I started seeing something that had a profound impact on me and my whole life , in a way .", "vi": "Tôi làm về mảng y tế , môi trường , phát triển kinh tế , xoá đói giảm nghèo . Và càng lúc càng gắn bó với lĩnh vực xã hội , Tôi bắt đầu nhận ra một vài thứ có một ảnh hưởng sâu sắc đến tôi và toàn bộ cuộc sống của tôi theo một cách nào đó ." }
132,631
{ "en": "The conventional wisdom in economics and the view in business has historically been that actually , there 's a tradeoff between social performance and economic performance .", "vi": "Kiến thức phổ biến về kinh tế và quan điểm về kinh doanh tồn tại theo lịch sử cho rằng thực sự tồn tại một sự thoả hiệp giữa thành quả xã hội và thành quả kinh tế ." }
132,632
{ "en": "The conventional wisdom has been that business actually makes a profit by causing a social problem .", "vi": "Kiến thức phổ thông cho rằng kinh doanh kiếm ra lợi nhuận bằng cách gây ra vấn đề xã hội ." }
132,633
{ "en": "The classic example is pollution .", "vi": "Ví dụ điển hình là ô nhiễm ." }
132,634
{ "en": "If business pollutes , it makes more money than if it tried to reduce that pollution .", "vi": "Nếu doanh nghiệp gây ô nhiễm , nó làm ra nhiều tiền hơn so với nỗ lực hạn chế ô nhiễm ." }
132,635
{ "en": "Reducing pollution is expensive , therefore businesses don 't want to do it .", "vi": "Giảm thiểu ô nhiễm rất tốn tiền , Vì vậy , doanh nghiệp không muốn làm điều đó ." }
132,636
{ "en": "It 's profitable to have an unsafe working environment .", "vi": "Môi trường làm việc không an toàn thì sinh lợi hơn ." }
132,637
{ "en": "It 's too expensive to have a safe working environment , therefore business makes more money if they don 't have a safe working environment .", "vi": "Có một môi trường làm việc an toàn lại quá đắt , vậy nên doanh nghiệp sẽ kiếm được nhiều tiền hơn nếu họ không tạo ra môi trường làm việc an toàn ." }
132,638
{ "en": "That 's been the conventional wisdom .", "vi": "Đó là suy nghĩ của đại đa số người ." }
132,639
{ "en": "A lot of companies have fallen into that conventional wisdom .", "vi": "Rất nhiều công ty rơi vào suy nghĩ phổ thông đó ." }
132,640
{ "en": "They resisted environmental improvement .", "vi": "Họ từ chối cải thiện môi trường ." }
132,641
{ "en": "They resisted workplace improvement .", "vi": "Họ từ chối cải thiện nơi làm việc ." }
132,642
{ "en": "That thinking has led to , I think , much of the behavior that we have come to criticize in business , that I come to criticize in business .", "vi": "Theo tôi , suy nghĩ đó sẽ dẫn tới , rất nhiều hành vi mà chúng ta phải lên án trong kinh doanh , và tôi cũng lên án trong kinh doanh ." }
132,643
{ "en": "But the more deeply I got into all these social issues , one after another , and actually , the more I tried to address them myself , personally , in a few cases , through nonprofits that I was involved with , the more I found actually that the reality is the opposite .", "vi": "Nhưng càng đi sâu vào các vấn đề xã hội này , Vấn đề này đến vấn đề khác , và thực tế , tôi càng cố gắng điểm danh chúng Bản thân tôi , cá nhân tôi trong vài trường hợp qua các tổ chức phi lợi nhuận mà mình tham gia , Tôi càng nhận ra rõ ràng rằng thực tế là hoàn toàn trái ngược ." }
132,644
{ "en": "Business does not profit from causing social problems , actually not in any fundamental sense .", "vi": "Kinh doanh không kiếm được lợi nhuận từ việc gây ra các vấn đề xã hội , thực sự không theo bất kỳ ý nghĩa nào ." }
132,645
{ "en": "That 's a very simplistic view .", "vi": "Đó là quan điểm rất thiển cận ." }
132,646
{ "en": "The deeper we get into these issues , the more we start to understand that actually business profits from solving from social problems .", "vi": "Càng nghiên cứu sâu vào các đề tài này , chúng ta càng hiểu rõ rằng thực tế kinh doanh sinh lời từ việc giải quyết các vấn đề xã hội ." }