sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
HXDT | hạt xơ dây thanh | Mục tiêu: Mô tả đặc điểm các nghiên cứu điều trị hạt xơ dây thanh (HXDT) và kết quả điều trị. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Mô",
"tả",
"đặc",
"điểm",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"điều",
"trị",
"hạt",
"xơ",
"dây",
"thanh",
"(",
"HXDT",
")",
"và",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"."
] | 4,703 |
MRC | Medical Research Council UK | Assessment some clinical features, outcome based on Glasgow Coma Scale (GCS), Medical Research Council UK (MRC), Institute of Health Stroke Scale National (NIHSS) and modified Rankin Scale (mRS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Assessment",
"some",
"clinical",
"features,",
"outcome",
"based",
"on",
"Glasgow",
"Coma",
"Scale",
"(",
"GCS",
"),",
"Medical",
"Research",
"Council",
"UK",
"(",
"MRC",
"),",
"Institute",
"of",
"Health",
"Stroke",
"Scale",
"National",
"(",
"NIHSS",
")",
"and",
"modified",
"Rankin",
"Scale",
"(",
"mRS",
")",
"."
] | 5,068 |
TT | Trúng thầu | Trúng thầu (TT) 479 295 774 | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trúng",
"thầu",
"(",
"TT",
")",
"479",
"295",
"774"
] | 5,019 |
UTV | ung thư vú | Theo GLOBOCAN 2020, ung thư vú (UTV) là loại ung thư có tỷ lệ mắc nhiều nhất và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ trên toàn thế giới . | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Theo",
"GLOBOCAN",
"2020,",
"ung",
"thư",
"vú",
"(",
"UTV",
")",
"là",
"loại",
"ung",
"thư",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"nhiều",
"nhất",
"và",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"tử",
"vong",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"",
"."
] | 99 |
PVA | polyvinyl alcohol | Chúng tôi báo cáo kết quả 110 bệnh nhân TSLTTTL được nút động mạch TTL thành công bằng hạt PVA (polyvinyl alcohol) và hạt vi cầu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chúng",
"tôi",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"110",
"bệnh",
"nhân",
"TSLTTTL",
"được",
"nút",
"động",
"mạch",
"TTL",
"thành",
"công",
"bằng",
"hạt",
"PVA",
"(",
"polyvinyl",
"alcohol",
")",
"và",
"hạt",
"vi",
"cầu",
"."
] | 2,223 |
BVPSHN | Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội | Mục tiêu: Nhận xét tỷ lệ, đặc điểm chung và biến cố bất lợi xảy ra ở sản phụ vị thành niên sinh tại Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội (BVPSHN) năm 2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Nhận",
"xét",
"tỷ",
"lệ,",
"đặc",
"điểm",
"chung",
"và",
"biến",
"cố",
"bất",
"lợi",
"xảy",
"ra",
"ở",
"sản",
"phụ",
"vị",
"thành",
"niên",
"sinh",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Phụ",
"Sản",
"Hà",
"Nội",
"(",
"BVPSHN",
")",
"năm",
"2022",
"."
] | 4,805 |
EPID | Electronic Portal Imaging Device | Trong quy trình này chúng tôi sử dụng isocenter cube phantom đặt trên mặt bàn cách đầu bàn khoảng 2cm, và sử dụng thiết bị Electronic Portal Imaging Device (EPID) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0
] | [
"Trong",
"quy",
"trình",
"này",
"chúng",
"tôi",
"sử",
"dụng",
"isocenter",
"cube",
"phantom",
"đặt",
"trên",
"mặt",
"bàn",
"cách",
"đầu",
"bàn",
"khoảng",
"2cm,",
"và",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"Electronic",
"Portal",
"Imaging",
"Device",
"(",
"EPID",
")"
] | 3,405 |
Trig | Triglyceride | Magiê (Mg), Protein (TP), Triglyceride (Trig) đạt mức 6 - Sigma. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Magiê",
"(",
"Mg",
"),",
"Protein",
"(",
"TP",
"),",
"Triglyceride",
"(",
"Trig",
")",
"đạt",
"mức",
"6",
"-",
"Sigma",
"."
] | 2,583 |
G12V | Gly12Val | Loại đột biến Gly12Ala (G12A) Gly12Cys (G12C) Gly12Asp (G12D) Gly12Ser (G12S) Gly12Val (G12V) Gly13Asp (G13D) Tổng số bệnh nhân | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Loại",
"đột",
"biến",
"Gly12Ala",
"(",
"G12A",
")",
"Gly12Cys",
"(",
"G12C",
")",
"Gly12Asp",
"(",
"G12D",
")",
"Gly12Ser",
"(",
"G12S",
")",
"Gly12Val",
"(",
"G12V",
")",
"Gly13Asp",
"(",
"G13D",
")",
"Tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân"
] | 3,480 |
GI | Gingival index | The periodontal parameters were assessed at 3, 6, and 12 months postloading: Plaque index (PI), Gingival index (GI), pocket probing depth (PD), bleeding on probing (BOP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"periodontal",
"parameters",
"were",
"assessed",
"at",
"3,",
"6,",
"and",
"12",
"months",
"postloading",
":",
"Plaque",
"index",
"(",
"PI",
"),",
"Gingival",
"index",
"(",
"GI",
"),",
"pocket",
"probing",
"depth",
"(",
"PD",
"),",
"bleeding",
"on",
"probing",
"(",
"BOP",
")",
"."
] | 1,694 |
HE | Hematoxylin Eosin | Khối u được nhuộm Hematoxylin Eosin (HE) bao gồm các tiểu thùy, được tạo bởi các tế bào u hình đa diện có một nhân lớn và hạt nhân trung tâm nổi rõ, bào tương rộng sáng màu hoặc ưa toan. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Khối",
"u",
"được",
"nhuộm",
"Hematoxylin",
"Eosin",
"(",
"HE",
")",
"bao",
"gồm",
"các",
"tiểu",
"thùy,",
"được",
"tạo",
"bởi",
"các",
"tế",
"bào",
"u",
"hình",
"đa",
"diện",
"có",
"một",
"nhân",
"lớn",
"và",
"hạt",
"nhân",
"trung",
"tâm",
"nổi",
"rõ,",
"bào",
"tương",
"rộng",
"sáng",
"màu",
"hoặc",
"ưa",
"toan",
"."
] | 366 |
CTG | chấn thương gan | Mục tiêu: nghiên cứu đặc điểm kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính đa dãy (CLVT) trong chấn thương gan (CTG) tại bệnh viện hữu nghị Việt Đức. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"nghiên",
"cứu",
"đặc",
"điểm",
"kỹ",
"thuật",
"chụp",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"đa",
"dãy",
"(",
"CLVT",
")",
"trong",
"chấn",
"thương",
"gan",
"(",
"CTG",
")",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"hữu",
"nghị",
"Việt",
"Đức",
"."
] | 4,627 |
VXT | vách xương trong | Mục tiêu: Xác định các yếu tố hình thái của răng cối lớn thứ ba (RCL3) liên quan đến chiều dày vách xương trong (VXT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Xác",
"định",
"các",
"yếu",
"tố",
"hình",
"thái",
"của",
"răng",
"cối",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"(",
"RCL3",
")",
"liên",
"quan",
"đến",
"chiều",
"dày",
"vách",
"xương",
"trong",
"(",
"VXT",
")",
"."
] | 1,647 |
XTNP | Xơ tủy nguyên phát | Xơ tủy nguyên phát (XTNP) là bệnh lý huyết học được tiên lượng điều trị bất lợi nhất trong nhóm bệnh tăng sinh tủy ác tính. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0
] | [
"Xơ",
"tủy",
"nguyên",
"phát",
"(",
"XTNP",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"huyết",
"học",
"được",
"tiên",
"lượng",
"điều",
"trị",
"bất",
"lợi",
"nhất",
"trong",
"nhóm",
"bệnh",
"tăng",
"sinh",
"tủy",
"ác",
"tính",
"."
] | 4,315 |
NC | neck cancer | Trong phân tích gộp MACH – NC (Meta- analysis of chemotherapy in head and neck cancer ) tổng hợp kết quả của 93 thử nghiệm lâm sàng thực hiện trên 17346 bệnh nhân cho thấy hóa xạ đồng thời với cisplatin tăng thời gian sống còn vượt trội so với hóa dẫn đầu và xạ trị đơn thuần ở ngưỡng liều tích lũy; 140 mg/m2 da mà không phụ thuộc kiểu liệu trình hóa trị. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"phân",
"tích",
"gộp",
"MACH",
"–",
"NC",
"(",
"Meta-",
"analysis",
"of",
"chemotherapy",
"in",
"head",
"and",
"neck",
"cancer",
"",
")",
"tổng",
"hợp",
"kết",
"quả",
"của",
"93",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"thực",
"hiện",
"trên",
"17346",
"bệnh",
"nhân",
"cho",
"thấy",
"hóa",
"xạ",
"đồng",
"thời",
"với",
"cisplatin",
"tăng",
"thời",
"gian",
"sống",
"còn",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"hóa",
"dẫn",
"đầu",
"và",
"xạ",
"trị",
"đơn",
"thuần",
"ở",
"ngưỡng",
"liều",
"tích",
"lũy;",
"140",
"mg",
"/",
"m2",
"da",
"mà",
"không",
"phụ",
"thuộc",
"kiểu",
"liệu",
"trình",
"hóa",
"trị",
"."
] | 949 |
ILD | Interstial Lung Disease | Bệnh phổi kẽ (Interstial Lung Disease - ILD) là nhóm bệnh gây tổn thương xơ tại phổi làm suy giảm chức năng hô hấp. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"phổi",
"kẽ",
"(",
"Interstial",
"Lung",
"Disease",
"-",
"ILD",
")",
"là",
"nhóm",
"bệnh",
"gây",
"tổn",
"thương",
"xơ",
"tại",
"phổi",
"làm",
"suy",
"giảm",
"chức",
"năng",
"hô",
"hấp",
"."
] | 3,589 |
NTF | neosis tumour factor | Tăng triglyceride nội sinh có thể gây tích lũy triglyceride tại gan và cơ có thể gây nên kháng tăng triglyceride nội sinh cùng với sự tăng các đại thực bào dẫn tới tăng các cytokine như các NTF (neosis tumour factor), các interleukin dẫn tới kháng inslin thông qua việc ức chế con đường tín hiệu insulin nội bào. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tăng",
"triglyceride",
"nội",
"sinh",
"có",
"thể",
"gây",
"tích",
"lũy",
"triglyceride",
"tại",
"gan",
"và",
"cơ",
"có",
"thể",
"gây",
"nên",
"kháng",
"tăng",
"triglyceride",
"nội",
"sinh",
"cùng",
"với",
"sự",
"tăng",
"các",
"đại",
"thực",
"bào",
"dẫn",
"tới",
"tăng",
"các",
"cytokine",
"như",
"các",
"NTF",
"(",
"neosis",
"tumour",
"factor",
"),",
"các",
"interleukin",
"dẫn",
"tới",
"kháng",
"inslin",
"thông",
"qua",
"việc",
"ức",
"chế",
"con",
"đường",
"tín",
"hiệu",
"insulin",
"nội",
"bào",
"."
] | 19 |
TSG-SG | Tiền sản giật – Sản giật | Đặt vấn đề: Rối loạn tăng huyết áp (HA) trong thai kỳ nói chung và Tiền sản giật – Sản giật (TSG-SG) nói riêng là một trong những biến chứng thai sản thường gặp, tỷ lệ khoảng 5 – 8% trong thai kỳ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Rối",
"loạn",
"tăng",
"huyết",
"áp",
"(",
"HA",
")",
"trong",
"thai",
"kỳ",
"nói",
"chung",
"và",
"Tiền",
"sản",
"giật",
"–",
"Sản",
"giật",
"(",
"TSG-SG",
")",
"nói",
"riêng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"biến",
"chứng",
"thai",
"sản",
"thường",
"gặp,",
"tỷ",
"lệ",
"khoảng",
"5",
"–",
"8%",
"trong",
"thai",
"kỳ",
"."
] | 3,585 |
VCSDK | Viêm cột sống dính khớp | Viêm cột sống dính khớp (VCSDK) là một bệnh lý khớp viêm mạn tính thường gặp, được xếp vào nhóm bệnh lý viêm khớp cột sống thể trục. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0
] | [
"Viêm",
"cột",
"sống",
"dính",
"khớp",
"(",
"VCSDK",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"khớp",
"viêm",
"mạn",
"tính",
"thường",
"gặp,",
"được",
"xếp",
"vào",
"nhóm",
"bệnh",
"lý",
"viêm",
"khớp",
"cột",
"sống",
"thể",
"trục",
"."
] | 668 |
GMT | Gan Mật Tuỵ - Ghép gan | Sau đó tri giác em cải thiện dần và ngưng thở máy chuyển khoa Gan Mật Tuỵ - Ghép gan (GMT) vào ngày thứ 4 sau nhập viện. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sau",
"đó",
"tri",
"giác",
"em",
"cải",
"thiện",
"dần",
"và",
"ngưng",
"thở",
"máy",
"chuyển",
"khoa",
"Gan",
"Mật",
"Tuỵ",
"-",
"Ghép",
"gan",
"(",
"GMT",
")",
"vào",
"ngày",
"thứ",
"4",
"sau",
"nhập",
"viện",
"."
] | 218 |
CIWA-Ar | clinical institute withdrawal assessment for alcohol scale | Assessment of Alcohol Withdrawal: the revised clinical institute withdrawal assessment for alcohol scale (CIWA-Ar). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Assessment",
"of",
"Alcohol",
"Withdrawal",
":",
"the",
"revised",
"clinical",
"institute",
"withdrawal",
"assessment",
"for",
"alcohol",
"scale",
"(",
"CIWA-Ar",
")",
"."
] | 1,451 |
RRMM | REFRACTORY MULTIPLE MYELOMA | INITIAL EVALUATION OF DARATUMUMAB REGIMENT IN TREATMENT OF RELAPSED/ REFRACTORY MULTIPLE MYELOMA (RRMM) PATIENTS IN CHO RAY HOSPITAL Initial | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"INITIAL",
"EVALUATION",
"OF",
"DARATUMUMAB",
"REGIMENT",
"IN",
"TREATMENT",
"OF",
"RELAPSED",
"/",
"",
"REFRACTORY",
"MULTIPLE",
"MYELOMA",
"(",
"RRMM",
")",
"PATIENTS",
"IN",
"CHO",
"RAY",
"HOSPITAL",
"Initial"
] | 1,743 |
BVNDGĐ | Bệnh viện Nhân Dân Gia Định | Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu và tiến cứu trên tổng số 216 bệnh nhân (BN) bị XHTHD tại Khoa Nội Tiêu hoá, Bệnh viện Nhân Dân Gia Định (BVNDGĐ). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"đoàn",
"hệ",
"hồi",
"cứu",
"và",
"tiến",
"cứu",
"trên",
"tổng",
"số",
"216",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"bị",
"XHTHD",
"tại",
"Khoa",
"Nội",
"Tiêu",
"hoá,",
"Bệnh",
"viện",
"Nhân",
"Dân",
"Gia",
"Định",
"(",
"BVNDGĐ",
")",
"."
] | 3,516 |
DREEM | Dundee Ready Education Environment Measure | Kết quả: Điểm số trung bình chung về môi trường học tập theo thang đo Dundee Ready Education Environment Measure (DREEM) là 128,23±15,50 (điểm tối đa là: 200). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"Điểm",
"số",
"trung",
"bình",
"chung",
"về",
"môi",
"trường",
"học",
"tập",
"theo",
"thang",
"đo",
"Dundee",
"Ready",
"Education",
"Environment",
"Measure",
"(",
"DREEM",
")",
"là",
"128,23±15,50",
"(",
"điểm",
"tối",
"đa",
"là",
":",
"200",
")",
"."
] | 3,670 |
ESVS | European Society for Vascular Surgery | 2017 ESC Guidelines on the Diagnosis and Treatment of Peripheral Arterial Diseases, in collaboration with the European Society for Vascular Surgery (ESVS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"2017",
"ESC",
"Guidelines",
"on",
"the",
"Diagnosis",
"and",
"Treatment",
"of",
"Peripheral",
"Arterial",
"Diseases,",
"in",
"collaboration",
"with",
"the",
"European",
"Society",
"for",
"Vascular",
"Surgery",
"(",
"ESVS",
")",
"."
] | 2,954 |
UT | ung thư | Mục đích: Phân tích sự thay đổi theo tuổi và giới tính của các bệnh nhân mới ung thư (UT) phổi theo số liệu từ Ghi nhận ung thư quần thể TPHCM từ năm 2003 đến 2016. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"đích",
":",
"Phân",
"tích",
"sự",
"thay",
"đổi",
"theo",
"tuổi",
"và",
"giới",
"tính",
"của",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"mới",
"ung",
"thư",
"(",
"UT",
")",
"phổi",
"theo",
"số",
"liệu",
"từ",
"Ghi",
"nhận",
"ung",
"thư",
"quần",
"thể",
"TPHCM",
"từ",
"năm",
"2003",
"đến",
"2016",
"."
] | 3,273 |
NLYT | Nhân lực y tế | Nhân lực y tế (NLYT) là yếu tố cơ bản cho mọi thành tựu y tế, quyết định toàn bộ số lượng cũng như chất lượng các hoạt động và dịch vụ chăm sóc sức khỏe. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhân",
"lực",
"y",
"tế",
"(",
"NLYT",
")",
"là",
"yếu",
"tố",
"cơ",
"bản",
"cho",
"mọi",
"thành",
"tựu",
"y",
"tế,",
"quyết",
"định",
"toàn",
"bộ",
"số",
"lượng",
"cũng",
"như",
"chất",
"lượng",
"các",
"hoạt",
"động",
"và",
"dịch",
"vụ",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"."
] | 3,979 |
TCCP | tiêu chuẩn cho phép | Thực trạng từ các báo cáo của Trung tâm Y tế dự phòng Tỉnh/thành phố và các Trung tâm Y tế Bộ/ngành trung bình năm 2016- 2017, kết quả cho thấy tỷ lệ số mẫu đo vượt tiêu chuẩn cho phép (TCCP) về các chỉ tiêu vật lý, hóa học chiếm khoảng 10%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thực",
"trạng",
"từ",
"các",
"báo",
"cáo",
"của",
"Trung",
"tâm",
"Y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"Tỉnh",
"/",
"thành",
"phố",
"và",
"các",
"Trung",
"tâm",
"Y",
"tế",
"Bộ",
"/",
"ngành",
"trung",
"bình",
"năm",
"2016-",
"2017,",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"tỷ",
"lệ",
"số",
"mẫu",
"đo",
"vượt",
"tiêu",
"chuẩn",
"cho",
"phép",
"(",
"TCCP",
")",
"về",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"vật",
"lý,",
"hóa",
"học",
"chiếm",
"khoảng",
"10%",
"."
] | 1,487 |
SD | standard deviation | Results: We collected 100 AMI patients with DM (male:female ratio of 0.85:1) at average age of mean ± standard deviation (SD) = 65.6 ± 11.2. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"We",
"collected",
"100",
"AMI",
"patients",
"with",
"DM",
"(",
"male",
":female",
"ratio",
"of",
"0",
".85",
":1",
")",
"at",
"average",
"age",
"of",
"mean",
"±",
"standard",
"deviation",
"(",
"SD",
")",
"=",
"65",
".6",
"±",
"11",
".2",
"."
] | 1,018 |
PXN | phòng xét nghiệm | Tuy nhiên, ngoại kiểm các xét nghiệm miễn dịch truyền máu tại các phòng xét nghiệm (PXN) của Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn do nguồn cung cấp mẫu ngoại kiểm còn hạn chế. | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tuy",
"nhiên,",
"ngoại",
"kiểm",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"miễn",
"dịch",
"truyền",
"máu",
"tại",
"các",
"phòng",
"xét",
"nghiệm",
"(",
"PXN",
")",
"của",
"Việt",
"Nam",
"còn",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"do",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"mẫu",
"ngoại",
"kiểm",
"còn",
"hạn",
"chế",
"."
] | 2,404 |
IOP | intraocular pressure | Preoperative very high intraocular pressure (IOP) possibly increased the rate of hyphema and choroidal detachment (<0.001, Chi square test), prolonged attack duration might increase the rate of choroidal detachment (<0.001, Chi square test), uveitis (0.03, Chi square test). | [
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Preoperative",
"very",
"high",
"intraocular",
"pressure",
"(",
"IOP",
")",
"possibly",
"increased",
"the",
"rate",
"of",
"hyphema",
"and",
"choroidal",
"detachment",
"(",
"<0",
".001,",
"Chi",
"square",
"test",
"),",
"prolonged",
"attack",
"duration",
"might",
"increase",
"the",
"rate",
"of",
"choroidal",
"detachment",
"(",
"<0",
".001,",
"Chi",
"square",
"test",
"),",
"uveitis",
"(",
"0",
".03,",
"Chi",
"square",
"test",
")",
"."
] | 1,149 |
GDM | Gestational diabetes mellitus | ASSESSING THE FETAL MEDICINE FOUNDATION PREDICTION MODEL OF GESTATIONAL DIABETES MELLITUS IN PREGNANCY AT UNIVERSITY MEDICAL CENTER Background: Gestational diabetes mellitus (GDM) is an abnormal carbohydrate metabolism during pregnancy, which is associated with an increased risk of maternal and perinatal short and long-term complications. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ASSESSING",
"THE",
"FETAL",
"MEDICINE",
"FOUNDATION",
"PREDICTION",
"MODEL",
"OF",
"GESTATIONAL",
"DIABETES",
"MELLITUS",
"IN",
"PREGNANCY",
"AT",
"UNIVERSITY",
"MEDICAL",
"CENTER",
"Background",
":",
"Gestational",
"diabetes",
"mellitus",
"(",
"GDM",
")",
"is",
"an",
"abnormal",
"carbohydrate",
"metabolism",
"during",
"pregnancy,",
"which",
"is",
"associated",
"with",
"an",
"increased",
"risk",
"of",
"maternal",
"and",
"perinatal",
"short",
"and",
"long-term",
"complications",
"."
] | 517 |
TIA | transient ischemic attack | Advanced age, prior history of ischemic stroke or transient ischemic attack (TIA), high NIHSS at admission, pc-ASPECT score < 8 are factors associated with functional outcome after 3 months. | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Advanced",
"age,",
"prior",
"history",
"of",
"ischemic",
"stroke",
"or",
"transient",
"ischemic",
"attack",
"(",
"TIA",
"),",
"high",
"NIHSS",
"at",
"admission,",
"pc-ASPECT",
"score",
"<",
"8",
"are",
"factors",
"associated",
"with",
"functional",
"outcome",
"after",
"3",
"months",
"."
] | 5,048 |
EBM | evidence-based medicine | Các khuyến cáo mới nhất dựa theo của European phương pháp GRADE Academy of Neurology and the European Federation of Neurorehabilitation Societies chỉ đề cập tới hai thuốc đã có bằng chứng chứng minh hiệu quả (EBM (evidence-based medicine)-verified) đối với PHCN đột quỵ: Citalopram (20 mg) và Cerebrolysin (30 ml, trong các trường hợp trung bình và nặng). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"khuyến",
"cáo",
"mới",
"nhất",
"dựa",
"theo",
"của",
"European",
"phương",
"pháp",
"GRADE",
"Academy",
"of",
"Neurology",
"and",
"the",
"European",
"Federation",
"of",
"Neurorehabilitation",
"Societies",
"chỉ",
"đề",
"cập",
"tới",
"hai",
"thuốc",
"đã",
"có",
"bằng",
"chứng",
"chứng",
"minh",
"hiệu",
"quả",
"(",
"EBM",
"(",
"evidence-based",
"medicine",
")-verified",
")",
"đối",
"với",
"PHCN",
"đột",
"quỵ",
":",
"Citalopram",
"(",
"20",
"mg",
")",
"và",
"Cerebrolysin",
"(",
"30",
"ml,",
"trong",
"các",
"trường",
"hợp",
"trung",
"bình",
"và",
"nặng",
")",
"."
] | 5,041 |
NO | Nitric oxide | Các yếu tố nguy cơ XVĐM ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính bao gồm các yếu tố viêm như tăng protein C phản ứng (CRP), tăng Nitric oxide (NO); tăng sự bám dính phân tử, rối loạn chuyển hoá khoáng xương như tăng phospho, tăng Parathyroid hormone…; rối loạn lipid máu, stress oxy hoá (do tăng NO, phản ứng oxy hoá, các cytokine…) đều dẫn đến hậu quả là rối loạn chức năng nội mô từ đó dẫn đến XVĐM (3). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"XVĐM",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"bệnh",
"thận",
"mạn",
"tính",
"bao",
"gồm",
"các",
"yếu",
"tố",
"viêm",
"như",
"tăng",
"protein",
"C",
"phản",
"ứng",
"(",
"CRP",
"),",
"tăng",
"Nitric",
"oxide",
"(",
"NO",
");",
"tăng",
"sự",
"bám",
"dính",
"phân",
"tử,",
"rối",
"loạn",
"chuyển",
"hoá",
"khoáng",
"xương",
"như",
"tăng",
"phospho,",
"tăng",
"Parathyroid",
"hormone…;",
"rối",
"loạn",
"lipid",
"máu,",
"stress",
"oxy",
"hoá",
"(",
"do",
"tăng",
"NO,",
"phản",
"ứng",
"oxy",
"hoá,",
"các",
"cytokine…",
")",
"đều",
"dẫn",
"đến",
"hậu",
"quả",
"là",
"rối",
"loạn",
"chức",
"năng",
"nội",
"mô",
"từ",
"đó",
"dẫn",
"đến",
"XVĐM",
"(",
"3",
")",
"."
] | 2,052 |
HGKT | hiệu giá kháng thể | Tính sinh miễn dịch của vắc xin sởi được đánh giá bằng các chỉ số chính: tỉ lệ chuyển đổi huyết thanh, sự gia tăng hiệu giá kháng thể (HGKT), hiệu giá kháng thể trung bình nhân (GMT) trước và sau tiêm giữa các nhóm nghiên cứu, theo từng nhóm tuổi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tính",
"sinh",
"miễn",
"dịch",
"của",
"vắc",
"xin",
"sởi",
"được",
"đánh",
"giá",
"bằng",
"các",
"chỉ",
"số",
"chính",
":",
"tỉ",
"lệ",
"chuyển",
"đổi",
"huyết",
"thanh,",
"sự",
"gia",
"tăng",
"hiệu",
"giá",
"kháng",
"thể",
"(",
"HGKT",
"),",
"hiệu",
"giá",
"kháng",
"thể",
"trung",
"bình",
"nhân",
"(",
"GMT",
")",
"trước",
"và",
"sau",
"tiêm",
"giữa",
"các",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu,",
"theo",
"từng",
"nhóm",
"tuổi",
"."
] | 2,643 |
NIOSH | National Institute for Occupational Safety and Health | National Institute for Occupational Safety and Health (NIOSH). | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"National",
"Institute",
"for",
"Occupational",
"Safety",
"and",
"Health",
"(",
"NIOSH",
")",
"."
] | 1,477 |
SAB | Single Antigen Beads | hiệu kháng HLA người cho (Donor Specific Antibodies - DSA) bằng phương pháp Single Antigen Beads (SAB) Luminex One Lambda. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"hiệu",
"kháng",
"HLA",
"người",
"cho",
"(",
"Donor",
"Specific",
"Antibodies",
"-",
"DSA",
")",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"Single",
"Antigen",
"Beads",
"(",
"SAB",
")",
"Luminex",
"One",
"Lambda",
"."
] | 2,095 |
NSCLC | Non-small-cell lung carcinoma | Non-small-cell lung carcinoma (NSCLC) accounts for a staggering 85% of lung cancer cases, with adenocarcinoma being the most frequently encountered histological subtype. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Non-small-cell",
"lung",
"carcinoma",
"(",
"NSCLC",
")",
"accounts",
"for",
"a",
"staggering",
"85%",
"of",
"lung",
"cancer",
"cases,",
"with",
"adenocarcinoma",
"being",
"the",
"most",
"frequently",
"encountered",
"histological",
"subtype",
"."
] | 3,279 |
PR | partial response | The overall response rate was 98.2% (complete response (CR) 77.8%, partial response (PR) 20.4%). | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"overall",
"response",
"rate",
"was",
"98",
".2%",
"(",
"complete",
"response",
"(",
"CR",
")",
"77",
".8%,",
"partial",
"response",
"(",
"PR",
")",
"20",
".4%",
")",
"."
] | 2,516 |
UTTTL | ung thư tuyến tiền liệt | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trên 30 bệnh nhân được chẩn đoán xác định ung thư tuyến tiền liệt (UTTTL) tại bệnh viện K - cơ sở Tân Triều. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"được",
"thực",
"hiện",
"trên",
"30",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"xác",
"định",
"ung",
"thư",
"tuyến",
"tiền",
"liệt",
"(",
"UTTTL",
")",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"K",
"-",
"cơ",
"sở",
"Tân",
"Triều",
"."
] | 3,799 |
BAK | benzalkonium chloride | Ocular surface toxicity from glôcôm topical medications and associated preservatives such as benzalkonium chloride (BAK). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Ocular",
"surface",
"toxicity",
"from",
"glôcôm",
"topical",
"medications",
"and",
"associated",
"preservatives",
"such",
"as",
"benzalkonium",
"chloride",
"(",
"BAK",
")",
"."
] | 1,052 |
PN | Phụ nữ | Đối tượng, địa điểm, thời gian nghiên cứu: Đối tượng: Phụ nữ (PN) 20-59 tuổi có BP trung tâm (chu vi VE≥ 80 cm) không mắc một số bệnh lây nhiễm (bênh lao, HIV) có khả năng giao tiếp (không bị câm, điếc) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng,",
"địa",
"điểm,",
"thời",
"gian",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Đối",
"tượng",
":",
"Phụ",
"nữ",
"(",
"PN",
")",
"20-59",
"tuổi",
"có",
"BP",
"trung",
"tâm",
"(",
"chu",
"vi",
"VE≥",
"80",
"cm",
")",
"không",
"mắc",
"một",
"số",
"bệnh",
"lây",
"nhiễm",
"(",
"bênh",
"lao,",
"HIV",
")",
"có",
"khả",
"năng",
"giao",
"tiếp",
"(",
"không",
"bị",
"câm,",
"điếc",
")"
] | 3,852 |
SKC | sai khớp cắn | Dù được xem là tương quan bình thường ở bộ răng sữa nhưng vẫn có tỉ lệ cao từ 20-50% trường hợp tương quan MPTC RE dạng thẳng sẽ có tình trạng sai khớp cắn (SKC) hạng II ở bộ răng vĩnh viễn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Dù",
"được",
"xem",
"là",
"tương",
"quan",
"bình",
"thường",
"ở",
"bộ",
"răng",
"sữa",
"nhưng",
"vẫn",
"có",
"tỉ",
"lệ",
"cao",
"từ",
"20-50%",
"trường",
"hợp",
"tương",
"quan",
"MPTC",
"RE",
"dạng",
"thẳng",
"sẽ",
"có",
"tình",
"trạng",
"sai",
"khớp",
"cắn",
"(",
"SKC",
")",
"hạng",
"II",
"ở",
"bộ",
"răng",
"vĩnh",
"viễn",
"."
] | 759 |
PF | Physical function | Hoạt động thể lực (Physical function - PF) | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0
] | [
"Hoạt",
"động",
"thể",
"lực",
"(",
"Physical",
"function",
"-",
"PF",
")"
] | 4,069 |
DNA | dẫn của nhà sản xuất | Tế bào ối sau đó được dùng để tách chiết DNA bằng bộ kit QIAamp DNA (Theo hướng dẫn của nhà sản xuất). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0
] | [
"Tế",
"bào",
"ối",
"sau",
"đó",
"được",
"dùng",
"để",
"tách",
"chiết",
"DNA",
"bằng",
"bộ",
"kit",
"QIAamp",
"DNA",
"(",
"Theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"nhà",
"sản",
"xuất",
")",
"."
] | 4,521 |
DDĐDKPBS | Dị dạng đường dẫn khí phổi bẩm sinh | Đặt vấn đề: Dị dạng đường dẫn khí phổi bẩm sinh (DDĐDKPBS) được phát hiện ngày càng nhiều trong giai đoạn trước sinh làm tăng nhu cầu theo dõi và điều trị sau sinh. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Dị",
"dạng",
"đường",
"dẫn",
"khí",
"phổi",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"DDĐDKPBS",
")",
"được",
"phát",
"hiện",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"trước",
"sinh",
"làm",
"tăng",
"nhu",
"cầu",
"theo",
"dõi",
"và",
"điều",
"trị",
"sau",
"sinh",
"."
] | 214 |
CTĐMVQD | can thiệp động mạch vành qua da | Suy yếu liên quan đến một số bệnh tim mạch, bao gồm bệnh tim thiếu máu cục bộ (BTTMCB) và đặt biệt ở nhóm bệnh nhân đã can thiệp động mạch vành qua da (CTĐMVQD). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Suy",
"yếu",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"số",
"bệnh",
"tim",
"mạch,",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"tim",
"thiếu",
"máu",
"cục",
"bộ",
"(",
"BTTMCB",
")",
"và",
"đặt",
"biệt",
"ở",
"nhóm",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"can",
"thiệp",
"động",
"mạch",
"vành",
"qua",
"da",
"(",
"CTĐMVQD",
")",
"."
] | 3,058 |
XCVH | xơ cứng vật hang | Bệnh xơ cứng vật hang (XCVH) gây ra bởi sự xuất hiện của mảng xơ trong lớp vỏ trắng của vật hang dương vật. | [
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
4,
0
] | [
"Bệnh",
"xơ",
"cứng",
"vật",
"hang",
"(",
"XCVH",
")",
"gây",
"ra",
"bởi",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"mảng",
"xơ",
"trong",
"lớp",
"vỏ",
"trắng",
"của",
"vật",
"hang",
"dương",
"vật",
"."
] | 3,724 |
BCCLB | bạch cầu cấp lympho B | Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá đặc điểm sinh học, hiệu quả điều trị lâu dài, thời gian sống còn và biến chứng điều trị bạch cầu cấp lympho B (BCCLB) trẻ em có đột biến t(1;19) bằng phác đồ FRALLE 2000. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Đánh",
"giá",
"đặc",
"điểm",
"sinh",
"học,",
"hiệu",
"quả",
"điều",
"trị",
"lâu",
"dài,",
"thời",
"gian",
"sống",
"còn",
"và",
"biến",
"chứng",
"điều",
"trị",
"bạch",
"cầu",
"cấp",
"lympho",
"B",
"(",
"BCCLB",
")",
"trẻ",
"em",
"có",
"đột",
"biến",
"t(",
"1;19",
")",
"bằng",
"phác",
"đồ",
"FRALLE",
"2000",
"."
] | 4,308 |
SDS | standard deviation score | Gain of standard deviation score (SDS) of heigh was -3.38 before treatment to -0.54 after treatment. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Gain",
"of",
"standard",
"deviation",
"score",
"(",
"SDS",
")",
"of",
"heigh",
"was",
"-3",
".38",
"before",
"treatment",
"to",
"-0",
".54",
"after",
"treatment",
"."
] | 2,647 |
PTV | Planning Target Volume | The coverage level of 95% and 100% of the prescribed dose on the Planning Target Volume (PTV) reached 97.06±0.628 and 92.82±0.821 in the 3D-CRT plan, lower than in the IMRT plan (99.62±0.028 and 95.51±0.325). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"coverage",
"level",
"of",
"95%",
"and",
"100%",
"of",
"the",
"prescribed",
"dose",
"on",
"the",
"Planning",
"Target",
"Volume",
"(",
"PTV",
")",
"reached",
"97",
".06±0",
".628",
"and",
"92",
".82±0",
".821",
"in",
"the",
"3D-CRT",
"plan,",
"lower",
"than",
"in",
"the",
"IMRT",
"plan",
"(",
"99",
".62±0",
".028",
"and",
"95",
".51±0",
".325",
")",
"."
] | 196 |
PAS | Perioric acid Shiff | Tiêu bản gan, thận được cố định bằng Formalin 10%, nhuộm bằng dung dịch nhuộm Hematoxylin eosin (HE) và Perioric acid Shiff (PAS) và quan sát dưới kính hiển vi quang học. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiêu",
"bản",
"gan,",
"thận",
"được",
"cố",
"định",
"bằng",
"Formalin",
"10%,",
"nhuộm",
"bằng",
"dung",
"dịch",
"nhuộm",
"Hematoxylin",
"eosin",
"(",
"HE",
")",
"và",
"Perioric",
"acid",
"Shiff",
"(",
"PAS",
")",
"và",
"quan",
"sát",
"dưới",
"kính",
"hiển",
"vi",
"quang",
"học",
"."
] | 1,173 |
SCE | Scandinavian Committee on Enzymes | Scandinavian Committee on Enzymes (SCE) Kinetic spectrophoto-metry (Tris buffer, SCE) Kinetic spectrophoto-metry (Tris buffer with pyridoxal - 5 – phosphate) Kinetic spectrophoto-metry (Tris buffer without pyridoxal - 5 – phosphate) | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Scandinavian",
"Committee",
"on",
"Enzymes",
"(",
"SCE",
")",
"Kinetic",
"spectrophoto-metry",
"(",
"Tris",
"buffer,",
"SCE",
")",
"Kinetic",
"spectrophoto-metry",
"(",
"Tris",
"buffer",
"with",
"pyridoxal",
"-",
"5",
"–",
"phosphate",
")",
"Kinetic",
"spectrophoto-metry",
"(",
"Tris",
"buffer",
"without",
"pyridoxal",
"-",
"5",
"–",
"phosphate",
")"
] | 2,906 |
BN | bên | Qua nghiên cứu 46 BN (Có 1 BN thay khớp gối cả 2 bên) với 47 khớp gối được phẫu thuật TKGTP không thay mặt khớp bánh chè tại khoa chấn thương chỉnh hình Bệnh Viện E trong thời gian từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 12 năm 2022 chúng tôi rút ra một số: Độ tuổi trung bình là 66,8 ±7,0 tuổi. | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Qua",
"nghiên",
"cứu",
"46",
"BN",
"(",
"Có",
"1",
"BN",
"thay",
"khớp",
"gối",
"cả",
"2",
"bên",
")",
"với",
"47",
"khớp",
"gối",
"được",
"phẫu",
"thuật",
"TKGTP",
"không",
"thay",
"mặt",
"khớp",
"bánh",
"chè",
"tại",
"khoa",
"chấn",
"thương",
"chỉnh",
"hình",
"Bệnh",
"Viện",
"E",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"tháng",
"8",
"năm",
"2018",
"đến",
"tháng",
"12",
"năm",
"2022",
"chúng",
"tôi",
"rút",
"ra",
"một",
"số",
":",
"Độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"là",
"66,8",
"±7,0",
"tuổi",
"."
] | 3,235 |
CLVT | Cắt lớp vi tính | Tuy nhiên, nếu chỉ căn cứ vào lâm sàng thì rất khó để giảm tỷ lệ phẫu thuật cắt ruột thừa không viêm (chiếm 10-30%) hoặc xác định được thủng ruột thừa trước khi phẫu thuật.1 Cắt lớp vi tính (CLVT) được sử dụng như một phương pháp chẩn đoán thường quy trong phát hiện VRT có độ tin cậy cao và chính xác. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tuy",
"nhiên,",
"nếu",
"chỉ",
"căn",
"cứ",
"vào",
"lâm",
"sàng",
"thì",
"rất",
"khó",
"để",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"phẫu",
"thuật",
"cắt",
"ruột",
"thừa",
"không",
"viêm",
"(",
"chiếm",
"10-30%",
")",
"hoặc",
"xác",
"định",
"được",
"thủng",
"ruột",
"thừa",
"trước",
"khi",
"phẫu",
"thuật",
".1",
"Cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"được",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"phương",
"pháp",
"chẩn",
"đoán",
"thường",
"quy",
"trong",
"phát",
"hiện",
"VRT",
"có",
"độ",
"tin",
"cậy",
"cao",
"và",
"chính",
"xác",
"."
] | 1,056 |
TOT | TransObturator Tape | Năm 2001, tác giả Delorme người Pháp đã hoàn thiện phương pháp đặt giá đỡ niệu đạo qua lỗ bịt hay còn gọi là TOT (TransObturator Tape) đem lại kết quả tốt . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Năm",
"2001,",
"tác",
"giả",
"Delorme",
"người",
"Pháp",
"đã",
"hoàn",
"thiện",
"phương",
"pháp",
"đặt",
"giá",
"đỡ",
"niệu",
"đạo",
"qua",
"lỗ",
"bịt",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"TOT",
"(",
"TransObturator",
"Tape",
")",
"đem",
"lại",
"kết",
"quả",
"tốt",
"",
"."
] | 3,878 |
cAMP | cyclic AMP | Adenosine is activated in energy transfer reactions in the form of adenosine triphosphate (ATP) and adenosine diphosphate (ADP) as well as in signal transduction pathways in the form of cyclic AMP (cAMP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Adenosine",
"is",
"activated",
"in",
"energy",
"transfer",
"reactions",
"in",
"the",
"form",
"of",
"adenosine",
"triphosphate",
"(",
"ATP",
")",
"and",
"adenosine",
"diphosphate",
"(",
"ADP",
")",
"as",
"well",
"as",
"in",
"signal",
"transduction",
"pathways",
"in",
"the",
"form",
"of",
"cyclic",
"AMP",
"(",
"cAMP",
")",
"."
] | 887 |
CHT | Cộng hưởng từ | Cộng hưởng từ (CHT) không sử dụng tia X, mục tiêu của đề tài nhằm đánh giá vai trò của CHT trong trong chẩn đoán ung thư phổI (UTP). | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Cộng",
"hưởng",
"từ",
"(",
"CHT",
")",
"không",
"sử",
"dụng",
"tia",
"X,",
"mục",
"tiêu",
"của",
"đề",
"tài",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"vai",
"trò",
"của",
"CHT",
"trong",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"phổI",
"(",
"UTP",
")",
"."
] | 2,749 |
PSS | poisoning severity score | thang điểm PSS (poisoning severity score). | [
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0
] | [
"thang",
"điểm",
"PSS",
"(",
"poisoning",
"severity",
"score",
")",
"."
] | 2,651 |
CTCH | Chấn thương - Chỉnh hình | Mục tiêu: đánh giá kết quả điều trị gãy xương thuyền bằng vít ren ngược chiều Herbert tại khoa ngoại Chấn thương - Chỉnh hình (CTCH) bệnh viện Thống Nhất. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"đánh",
"giá",
"kết",
"quả",
"điều",
"trị",
"gãy",
"xương",
"thuyền",
"bằng",
"vít",
"ren",
"ngược",
"chiều",
"Herbert",
"tại",
"khoa",
"ngoại",
"Chấn",
"thương",
"-",
"Chỉnh",
"hình",
"(",
"CTCH",
")",
"bệnh",
"viện",
"Thống",
"Nhất",
"."
] | 568 |
CSP | Cesarean scar pregnancy | Background: Cesarean scar pregnancy (CSP) has been increased over the years and can be life threatening if it is not diagnosed and treated early. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Background",
":",
"Cesarean",
"scar",
"pregnancy",
"(",
"CSP",
")",
"has",
"been",
"increased",
"over",
"the",
"years",
"and",
"can",
"be",
"life",
"threatening",
"if",
"it",
"is",
"not",
"diagnosed",
"and",
"treated",
"early",
"."
] | 3,151 |
HEMO | Hemodialysis | Wald R, Sarnak M.J, et al (2008), "Disordered mineral metabolism in hemodialysis patients: an analysis of cumulative effects in the Hemodialysis (HEMO) Study". | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Wald",
"R,",
"Sarnak",
"M",
".J,",
"et",
"al",
"(",
"2008",
"),",
"\"Disordered",
"mineral",
"metabolism",
"in",
"hemodialysis",
"patients",
":",
"an",
"analysis",
"of",
"cumulative",
"effects",
"in",
"the",
"Hemodialysis",
"(",
"HEMO",
")",
"Study\"",
"."
] | 5,015 |
UTBT | Ung thư buồng trứng | Ung thư buồng trứng (UTBT) là một trong những ung thư phụ khoa hạy gặp hàng đầu. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"buồng",
"trứng",
"(",
"UTBT",
")",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ung",
"thư",
"phụ",
"khoa",
"hạy",
"gặp",
"hàng",
"đầu",
"."
] | 139 |
HSSS | Hồi sức sơ sinh | Mục tiêu nghiên cứu là mô tả kết quả áp dụng KMC cho trẻ đẻ non tại khoa Hồi sức sơ sinh (HSSS), bệnh viện Nhi đồng I. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
"nghiên",
"cứu",
"là",
"mô",
"tả",
"kết",
"quả",
"áp",
"dụng",
"KMC",
"cho",
"trẻ",
"đẻ",
"non",
"tại",
"khoa",
"Hồi",
"sức",
"sơ",
"sinh",
"(",
"HSSS",
"),",
"bệnh",
"viện",
"Nhi",
"đồng",
"I",
"."
] | 1,361 |
CIN | cervical intraepithelial | Nina Duesing, Assessment of cervical intraepithelial (CIN) with neoplasia colposcopic biopsy and efficacy of loop electrosurgical excision procedure (LEEP), Archives and Obstetrics volume 286, 2012,1549–1554. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nina",
"Duesing,",
"Assessment",
"of",
"cervical",
"intraepithelial",
"(",
"CIN",
")",
"with",
"neoplasia",
"colposcopic",
"biopsy",
"and",
"efficacy",
"of",
"loop",
"electrosurgical",
"excision",
"procedure",
"(",
"LEEP",
"),",
"Archives",
"and",
"Obstetrics",
"volume",
"286,",
"2012,1549–1554",
"."
] | 3,193 |
ALP | alkaline phosphate | Run qPCR analysis to detect gene expression of alkaline phosphate (ALP), bone sialoprotein (BSP), and dentine matrix protein 1 (DMP-1). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Run",
"qPCR",
"analysis",
"to",
"detect",
"gene",
"expression",
"of",
"alkaline",
"phosphate",
"(",
"ALP",
"),",
"bone",
"sialoprotein",
"(",
"BSP",
"),",
"and",
"dentine",
"matrix",
"protein",
"1",
"(",
"DMP-1",
")",
"."
] | 1,721 |
CK | Creatine phosphokinase | Các thông tin lâm sàng: tuổi, giới tính, triệu chứng lâm sàng tại cơ và ngoài cơ, nồng độ Creatine phosphokinase (CK) trong máu, kết quả điện cơ, tự kháng thể được ghi nhận từ phiếu chỉ định làm xét nghiệm giải phẫu bệnh. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"thông",
"tin",
"lâm",
"sàng",
":",
"tuổi,",
"giới",
"tính,",
"triệu",
"chứng",
"lâm",
"sàng",
"tại",
"cơ",
"và",
"ngoài",
"cơ,",
"nồng",
"độ",
"Creatine",
"phosphokinase",
"(",
"CK",
")",
"trong",
"máu,",
"kết",
"quả",
"điện",
"cơ,",
"tự",
"kháng",
"thể",
"được",
"ghi",
"nhận",
"từ",
"phiếu",
"chỉ",
"định",
"làm",
"xét",
"nghiệm",
"giải",
"phẫu",
"bệnh",
"."
] | 463 |
EGCG | Epigallocatechin gallat | Tuy nhiên, GTP được hấp thu chậm qua con đường tế bào , có sinh khả dụng thấp theo đường uống, do bản chất trúc phân tử khó thấm qua màng ruột, không ổn định trong đường tiêu hóa và một phần bị vi khuẩn đường ruột phân hủy, vì thế mà Epigallocatechin gallat (EGCG) và Epigallocatechin (EGC) tinh khiết cũng chỉ hấp thu ở mức dưới 2,0% . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tuy",
"nhiên,",
"GTP",
"được",
"hấp",
"thu",
"chậm",
"qua",
"con",
"đường",
"tế",
"bào",
",",
"có",
"sinh",
"khả",
"dụng",
"thấp",
"theo",
"đường",
"uống,",
"do",
"bản",
"chất",
"trúc",
"phân",
"tử",
"khó",
"thấm",
"qua",
"màng",
"ruột,",
"không",
"ổn",
"định",
"trong",
"đường",
"tiêu",
"hóa",
"và",
"một",
"phần",
"bị",
"vi",
"khuẩn",
"đường",
"ruột",
"phân",
"hủy,",
"vì",
"thế",
"mà",
"Epigallocatechin",
"gallat",
"(",
"EGCG",
")",
"và",
"Epigallocatechin",
"(",
"EGC",
")",
"tinh",
"khiết",
"cũng",
"chỉ",
"hấp",
"thu",
"ở",
"mức",
"dưới",
"2,0%",
"",
"."
] | 2,699 |
EPE | extra-prostatic extension | Purpose: To assess the risk of extra-prostatic extension (EPE) of prostate cancer (PCa) and propose a grading system based on multi-parametric magnetic resonance (mp-MRI). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Purpose",
":",
"To",
"assess",
"the",
"risk",
"of",
"extra-prostatic",
"extension",
"(",
"EPE",
")",
"of",
"prostate",
"cancer",
"(",
"PCa",
")",
"and",
"propose",
"a",
"grading",
"system",
"based",
"on",
"multi-parametric",
"magnetic",
"resonance",
"(",
"mp-MRI",
")",
"."
] | 594 |
HLA-C | Human Leukocyte Antigen C | Tương tác chủ đạo tác động đến sự xâm lấn nguyên bào nuôi giúp cho quá trình làm tổ, sửa đổi các động mạch xoắn và hình thành rau thai là sự kết hợp giữa các Killer immunoglobin-like receptors (KIRs) trên tế bào NK ở tử cung của mẹ (Uterine Natural Killer cell – uNK) và Human Leukocyte Antigen C (HLA-C) được biểu hiện ở nguyên bào nuôi của thai , . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tương",
"tác",
"chủ",
"đạo",
"tác",
"động",
"đến",
"sự",
"xâm",
"lấn",
"nguyên",
"bào",
"nuôi",
"giúp",
"cho",
"quá",
"trình",
"làm",
"tổ,",
"sửa",
"đổi",
"các",
"động",
"mạch",
"xoắn",
"và",
"hình",
"thành",
"rau",
"thai",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"các",
"Killer",
"immunoglobin-like",
"receptors",
"(",
"KIRs",
")",
"trên",
"tế",
"bào",
"NK",
"ở",
"tử",
"cung",
"của",
"mẹ",
"(",
"Uterine",
"Natural",
"Killer",
"cell",
"–",
"uNK",
")",
"và",
"Human",
"Leukocyte",
"Antigen",
"C",
"(",
"HLA-C",
")",
"được",
"biểu",
"hiện",
"ở",
"nguyên",
"bào",
"nuôi",
"của",
"thai",
",",
"",
"."
] | 2,317 |
IDA | Iron deficiency anemia | Thiếu máu do thiếu sắt (Iron deficiency anemia - IDA) khi mang thai có liên quan đến tăng nguy cơ sinh non, nhẹ cân, tiền sản giật, suy tim,… thậm chí là tử vong(1). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thiếu",
"máu",
"do",
"thiếu",
"sắt",
"(",
"Iron",
"deficiency",
"anemia",
"-",
"IDA",
")",
"khi",
"mang",
"thai",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"sinh",
"non,",
"nhẹ",
"cân,",
"tiền",
"sản",
"giật,",
"suy",
"tim,…",
"thậm",
"chí",
"là",
"tử",
"vong(",
"1",
")",
"."
] | 450 |
ED | erectile dysfunction | Purpose: To evaluate the correlation between erectile dysfunction (ED) and lower urinary tract symptoms (LUTS) in patients with benign prostatic | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Purpose",
":",
"To",
"evaluate",
"the",
"correlation",
"between",
"erectile",
"dysfunction",
"(",
"ED",
")",
"and",
"lower",
"urinary",
"tract",
"symptoms",
"(",
"LUTS",
")",
"in",
"patients",
"with",
"benign",
"prostatic"
] | 2,259 |
rDTAA | Ruptured descending thoracic aortic aneurysm | Ruptured descending thoracic aortic aneurysm (rDTAA) is a rare but serious disease. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ruptured",
"descending",
"thoracic",
"aortic",
"aneurysm",
"(",
"rDTAA",
")",
"is",
"a",
"rare",
"but",
"serious",
"disease",
"."
] | 2,750 |
MG | Mean blood glucose | • Mean blood glucose (MG), time in range (TIR), coefficient of variation (CoV) in the CGM FreeStyle Abbott system were collected at 7 days from the beginning of using the system (T7d). | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"•",
"Mean",
"blood",
"glucose",
"(",
"MG",
"),",
"time",
"in",
"range",
"(",
"TIR",
"),",
"coefficient",
"of",
"variation",
"(",
"CoV",
")",
"in",
"the",
"CGM",
"FreeStyle",
"Abbott",
"system",
"were",
"collected",
"at",
"7",
"days",
"from",
"the",
"beginning",
"of",
"using",
"the",
"system",
"(",
"T7d",
")",
"."
] | 4,880 |
ALP | Alkaline phosphatase | Mục tiêu: Đánh giá sự khác biệt về nồng độ giữa học Aspartate sinh aminotransferase (AST) và Alkaline phosphatase (ALP) trong nước bọt giữa bệnh nhân viêm nha chu (VNC) và không viêm nha chu (KVNC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"nồng",
"độ",
"giữa",
"học",
"Aspartate",
"sinh",
"aminotransferase",
"(",
"AST",
")",
"và",
"Alkaline",
"phosphatase",
"(",
"ALP",
")",
"trong",
"nước",
"bọt",
"giữa",
"bệnh",
"nhân",
"viêm",
"nha",
"chu",
"(",
"VNC",
")",
"và",
"không",
"viêm",
"nha",
"chu",
"(",
"KVNC",
")",
"."
] | 1,705 |
EA | Esophageal atresia | Đặt vấn đề: Teo thực quản (Esophageal atresia - EA) là dị tật bẩm sinh đặc trưng bằng sự mất liên tục của ống tiêu hoá nối hầu họng với dạ dày. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Teo",
"thực",
"quản",
"(",
"Esophageal",
"atresia",
"-",
"EA",
")",
"là",
"dị",
"tật",
"bẩm",
"sinh",
"đặc",
"trưng",
"bằng",
"sự",
"mất",
"liên",
"tục",
"của",
"ống",
"tiêu",
"hoá",
"nối",
"hầu",
"họng",
"với",
"dạ",
"dày",
"."
] | 4,655 |
ALL | Acute lymphoblastic leukemia | Introduction: Acute lymphoblastic leukemia (ALL) is a malignant disorder characterized by the uncontrolled proliferation of precursor B or T lymphocytes in the bone marrow, leading to in hematopoietic suppression and anemia, decreased platelets, reduced patients with neutrophils. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Introduction",
":",
"Acute",
"lymphoblastic",
"leukemia",
"(",
"ALL",
")",
"is",
"a",
"malignant",
"disorder",
"characterized",
"by",
"the",
"uncontrolled",
"proliferation",
"of",
"precursor",
"B",
"or",
"T",
"lymphocytes",
"in",
"the",
"bone",
"marrow,",
"leading",
"to",
"in",
"hematopoietic",
"suppression",
"and",
"anemia,",
"decreased",
"platelets,",
"reduced",
"patients",
"with",
"neutrophils",
"."
] | 1,878 |
LVH | Left ventricular hypertrophy | Left ventricular hypertrophy (LVH) was defined as an LVMI exceeding 95 g/m² in women and 115 g/m² in men . | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Left",
"ventricular",
"hypertrophy",
"(",
"LVH",
")",
"was",
"defined",
"as",
"an",
"LVMI",
"exceeding",
"95",
"g",
"/",
"m²",
"in",
"women",
"and",
"115",
"g",
"/",
"m²",
"in",
"men",
"",
"."
] | 4,893 |
EDTA | Ethylene Diamine Tetra-Acetic acid | Các thai phụ đồng ý tham gia nghiên cứu được tiến hành lấy thông tin và thu thập 4ml máu tĩnh mạch phân phối đều vào ống chống đông Ethylene Diamine Tetra-Acetic acid (EDTA) và ống serum mỗi ống 2ml. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"thai",
"phụ",
"đồng",
"ý",
"tham",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"được",
"tiến",
"hành",
"lấy",
"thông",
"tin",
"và",
"thu",
"thập",
"4ml",
"máu",
"tĩnh",
"mạch",
"phân",
"phối",
"đều",
"vào",
"ống",
"chống",
"đông",
"Ethylene",
"Diamine",
"Tetra-Acetic",
"acid",
"(",
"EDTA",
")",
"và",
"ống",
"serum",
"mỗi",
"ống",
"2ml",
"."
] | 451 |
MTHFR | meththylenetetrahydrofolat reductase from over 7000 | Geographical and ethnix variation of the 5, 677T>C 10 meththylenetetrahydrofolat reductase from over 7000 (MTHFR): newborns from 16 areas worldwide. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Geographical",
"and",
"ethnix",
"variation",
"of",
"the",
"5,",
"677T>C",
"10",
"meththylenetetrahydrofolat",
"reductase",
"from",
"over",
"7000",
"(",
"MTHFR",
")",
":",
"newborns",
"from",
"16",
"areas",
"worldwide",
"."
] | 3,126 |
TPHCM | thành phố Hồ Chí Minh | Câu hỏi được đặt ra là “Tỷ lệ các dạng thể chất YHCT trên người bệnh COVID-19 tại thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) là bao nhiêu và liệu có mối liên hệ nào giữa các dạng thể chất YHCT với mức độ nặng của COVID-19 hay không?”. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Câu",
"hỏi",
"được",
"đặt",
"ra",
"là",
"“Tỷ",
"lệ",
"các",
"dạng",
"thể",
"chất",
"YHCT",
"trên",
"người",
"bệnh",
"COVID-19",
"tại",
"thành",
"phố",
"Hồ",
"Chí",
"Minh",
"(",
"TPHCM",
")",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"và",
"liệu",
"có",
"mối",
"liên",
"hệ",
"nào",
"giữa",
"các",
"dạng",
"thể",
"chất",
"YHCT",
"với",
"mức",
"độ",
"nặng",
"của",
"COVID-19",
"hay",
"không?”",
"."
] | 4,147 |
QOL | Quality of Life | To Assess the Quality of Life (QOL) of Caregivers and Patients Suffering from Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD). | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"To",
"Assess",
"the",
"Quality",
"of",
"Life",
"(",
"QOL",
")",
"of",
"Caregivers",
"and",
"Patients",
"Suffering",
"from",
"Chronic",
"Obstructive",
"Pulmonary",
"Disease",
"(",
"COPD",
")",
"."
] | 4,510 |
XCC | xương cẳng chân | nghiên cứu: 47 bệnh nhân (BN) gãy kín đầu dưới hai xương cẳng chân (XCC) được kết hợp xương bằng nẹp vít khóa tại Bệnh viện Thanh Nhàn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"nghiên",
"cứu",
":",
"47",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"gãy",
"kín",
"đầu",
"dưới",
"hai",
"xương",
"cẳng",
"chân",
"(",
"XCC",
")",
"được",
"kết",
"hợp",
"xương",
"bằng",
"nẹp",
"vít",
"khóa",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Thanh",
"Nhàn",
"."
] | 4,831 |
POD3 | preoperatively and at the 3rd postoperative day | measurements were measured for each patient preoperatively and at the 3rd postoperative day (POD3). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"measurements",
"were",
"measured",
"for",
"each",
"patient",
"preoperatively",
"and",
"at",
"the",
"3rd",
"postoperative",
"day",
"(",
"POD3",
")",
"."
] | 999 |
QALY | quality- adjusted life year | Results: On average, as needed Budesonide/Formoterol was associated with VND 2,632,464 cost savings, quality- adjusted life year (QALY) gains of 0.0006 and 0.44 exacerbations avoided versus ICS combined with as- needed SABA. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Results",
":",
"On",
"average,",
"as",
"needed",
"Budesonide",
"/",
"Formoterol",
"was",
"associated",
"with",
"VND",
"2,632,464",
"cost",
"savings,",
"quality-",
"adjusted",
"life",
"year",
"(",
"QALY",
")",
"gains",
"of",
"0",
".0006",
"and",
"0",
".44",
"exacerbations",
"avoided",
"versus",
"ICS",
"combined",
"with",
"as-",
"needed",
"SABA",
"."
] | 2,922 |
BTMT | bệnh thận mạn tính | Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng là80bệnh nhân bệnh thận mạn tính (BTMT) giai đoạn cuối được lọc máu bằng thận nhân tạo chu kỳ, tại Khoa Thận tiết niệu, Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Đối",
"tượng",
"là80bệnh",
"nhân",
"bệnh",
"thận",
"mạn",
"tính",
"(",
"BTMT",
")",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"được",
"lọc",
"máu",
"bằng",
"thận",
"nhân",
"tạo",
"chu",
"kỳ,",
"tại",
"Khoa",
"Thận",
"tiết",
"niệu,",
"Bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"khu",
"vực",
"Thủ",
"Đức",
"."
] | 2,124 |
PFS | progression-free survival | Purpose: Our study aimed to review the results, side effects and the progression-free survival (PFS), overall survival (OS) and explore the factors associated with survival in treated for non-small cell lung cancer stage III at K hospital. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Purpose",
":",
"Our",
"study",
"aimed",
"to",
"review",
"the",
"results,",
"side",
"effects",
"and",
"the",
"progression-free",
"survival",
"(",
"PFS",
"),",
"overall",
"survival",
"(",
"OS",
")",
"and",
"explore",
"the",
"factors",
"associated",
"with",
"survival",
"in",
"treated",
"for",
"non-small",
"cell",
"lung",
"cancer",
"stage",
"III",
"at",
"K",
"hospital",
"."
] | 192 |
MKQ | mở khí quản | Số BN Nguyên nhân 12 Nội khí quản 8 Mở khí quản 4 Viêm nhiễm 3 Chấn thương Phẫu thuật 2 Nhận xét: Tỷ lệ nguyên nhân gây SHTKQ hay gặp nhất là đặt nội khí quản (NKQ) (12 trường hợp chiếm 41,4%), tiếp đến là mở khí quản (MKQ) (8 trường hợp chiếm 27,6%) và viêm nhiễm (4 trường hợp chiếm 13,8%). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Số",
"BN",
"Nguyên",
"nhân",
"12",
"Nội",
"khí",
"quản",
"8",
"Mở",
"khí",
"quản",
"4",
"Viêm",
"nhiễm",
"3",
"Chấn",
"thương",
"Phẫu",
"thuật",
"2",
"Nhận",
"xét",
":",
"Tỷ",
"lệ",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"SHTKQ",
"hay",
"gặp",
"nhất",
"là",
"đặt",
"nội",
"khí",
"quản",
"(",
"NKQ",
")",
"(",
"12",
"trường",
"hợp",
"chiếm",
"41,4%",
"),",
"tiếp",
"đến",
"là",
"mở",
"khí",
"quản",
"(",
"MKQ",
")",
"(",
"8",
"trường",
"hợp",
"chiếm",
"27,6%",
")",
"và",
"viêm",
"nhiễm",
"(",
"4",
"trường",
"hợp",
"chiếm",
"13,8%",
")",
"."
] | 4,760 |
PMF | Primary myelofibrosis | Primary myelofibrosis (PMF) is the hematologic disease which has the most unfavorable prognosis in | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Primary",
"myelofibrosis",
"(",
"PMF",
")",
"is",
"the",
"hematologic",
"disease",
"which",
"has",
"the",
"most",
"unfavorable",
"prognosis",
"in"
] | 4,316 |
CNS | central nervous system | At diagnosis, 50% of patients had white blood cell counts exceeding 30 K/μL, 6.3% had central nervous system (CNS) infiltration, and 33.3% had other cytogenetic abnormalities in addition to the standard translocation t (9;22). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"At",
"diagnosis,",
"50%",
"of",
"patients",
"had",
"white",
"blood",
"cell",
"counts",
"exceeding",
"30",
"K",
"/",
"μL,",
"6",
".3%",
"had",
"central",
"nervous",
"system",
"(",
"CNS",
")",
"infiltration,",
"and",
"33",
".3%",
"had",
"other",
"cytogenetic",
"abnormalities",
"in",
"addition",
"to",
"the",
"standard",
"translocation",
"t",
"(",
"9;22",
")",
"."
] | 1,881 |
PKU | Phenylketone niệu | Bệnh Phenylketone niệu (PKU) Bệnh thiếu men G6PD Suy giáp trạng bẩm sinh (CH) Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh (CAH) Rối loạn chuyển hóa đường Galactose (GALT) | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"Phenylketone",
"niệu",
"(",
"PKU",
")",
"Bệnh",
"thiếu",
"men",
"G6PD",
"Suy",
"giáp",
"trạng",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"CH",
")",
"Tăng",
"sản",
"tuyến",
"thượng",
"thận",
"bẩm",
"sinh",
"(",
"CAH",
")",
"Rối",
"loạn",
"chuyển",
"hóa",
"đường",
"Galactose",
"(",
"GALT",
")"
] | 4,367 |
RPR | rapid plasma reagin | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng đồng thời hai kỹ thuật antibody Treponema pallidum hemagglutination (TPHA) và rapid plasma reagin (RPR) nhằm xác định hiệu giá kháng thể trên các mẫu máu của người bệnh (gồm 206 nam giới và 116 nữ giới) đến khám tại Bệnh viện Da liễu Trung ương từ tháng 10/2021 – 12/2021. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Thiết",
"kế",
"nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"cắt",
"ngang,",
"sử",
"dụng",
"đồng",
"thời",
"hai",
"kỹ",
"thuật",
"antibody",
"Treponema",
"pallidum",
"hemagglutination",
"(",
"TPHA",
")",
"và",
"rapid",
"plasma",
"reagin",
"(",
"RPR",
")",
"nhằm",
"xác",
"định",
"hiệu",
"giá",
"kháng",
"thể",
"trên",
"các",
"mẫu",
"máu",
"của",
"người",
"bệnh",
"(",
"gồm",
"206",
"nam",
"giới",
"và",
"116",
"nữ",
"giới",
")",
"đến",
"khám",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Da",
"liễu",
"Trung",
"ương",
"từ",
"tháng",
"10",
"/",
"2021",
"–",
"12",
"/",
"2021",
"."
] | 4,567 |
LMA | laryngeal mask airway | WITH PROPOFOL-SEVOFLURANE LARYNGEAL MASK AIRWAY ANESTHESIA IN HIP ARTHROPLASTY FOR OVER 70 YEAR-OLD PATIENTS Objective: To compare the intraoperative effects of low – dose bupivacaine – fentanyl spinal anesthesia with propofol – sevoflurane laryngeal mask airway (LMA) anesthesia in hip arthroplasty for over 70 year – old patients. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"WITH",
"PROPOFOL-SEVOFLURANE",
"LARYNGEAL",
"MASK",
"AIRWAY",
"ANESTHESIA",
"IN",
"HIP",
"ARTHROPLASTY",
"FOR",
"OVER",
"70",
"YEAR-OLD",
"PATIENTS",
"Objective",
":",
"To",
"compare",
"the",
"intraoperative",
"effects",
"of",
"low",
"–",
"dose",
"bupivacaine",
"–",
"fentanyl",
"spinal",
"anesthesia",
"with",
"propofol",
"–",
"sevoflurane",
"laryngeal",
"mask",
"airway",
"(",
"LMA",
")",
"anesthesia",
"in",
"hip",
"arthroplasty",
"for",
"over",
"70",
"year",
"–",
"old",
"patients",
"."
] | 4,425 |
PEG | polyethylene glycol | Nhiều loại thuốc LSĐT được ứng dụng trong nhi khoa như polyethylene glycol (PEG), sodium phosphate (SP), picosulphate,…(8). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhiều",
"loại",
"thuốc",
"LSĐT",
"được",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"nhi",
"khoa",
"như",
"polyethylene",
"glycol",
"(",
"PEG",
"),",
"sodium",
"phosphate",
"(",
"SP",
"),",
"picosulphate,…(",
"8",
")",
"."
] | 4,254 |
IG | Immunoglobulin | Khảo sát tái sắp xếp gen Immunoglobulin (IG) trên bệnh nhân Đa u tủy tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học thành phố Hồ Chí Minh. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Khảo",
"sát",
"tái",
"sắp",
"xếp",
"gen",
"Immunoglobulin",
"(",
"IG",
")",
"trên",
"bệnh",
"nhân",
"Đa",
"u",
"tủy",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Truyền",
"máu",
"Huyết",
"học",
"thành",
"phố",
"Hồ",
"Chí",
"Minh",
"."
] | 2,111 |
SPSS | Statistical Package for Social Sciences | The data were coded, checked, cleaned, and entered into the IBM Statistical Package for Social Sciences (SPSS) software version 20 for analysis. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0
] | [
"The",
"data",
"were",
"coded,",
"checked,",
"cleaned,",
"and",
"entered",
"into",
"the",
"IBM",
"Statistical",
"Package",
"for",
"Social",
"Sciences",
"(",
"SPSS",
")",
"software",
"version",
"20",
"for",
"analysis",
"."
] | 4,874 |
UXCTC | U xơ cơ tử cung | U xơ cơ tử cung (UXCTC) là khối u lành tính phát triển từ cơ tử cung, là loại khối u sinh gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, tỉ lệ này trên thế giới chiếm > 20%, tuổi trung bình mắc bệnh là 39,9 ± 6,6. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"U",
"xơ",
"cơ",
"tử",
"cung",
"(",
"UXCTC",
")",
"là",
"khối",
"u",
"lành",
"tính",
"phát",
"triển",
"từ",
"cơ",
"tử",
"cung,",
"là",
"loại",
"khối",
"u",
"sinh",
"gặp",
"nhất",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"sinh",
"đẻ,",
"tỉ",
"lệ",
"này",
"trên",
"thế",
"giới",
"chiếm",
">",
"20%,",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"mắc",
"bệnh",
"là",
"39,9",
"±",
"6,6",
"."
] | 3,708 |
BPD | bronchopulmonary dysplasia | DIRECT TREATMENT COST OF BRONCHOPULMONARY DYSPLASIA AT VIETNAM NATIONAL CHILDREN’S HOSPITAL IN 2020 Objectives: To describe direct medical cost and related factors for treatment of bronchopulmonary dysplasia (BPD) at the Vietnam National Children's Hospital in 2020. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"DIRECT",
"TREATMENT",
"COST",
"OF",
"BRONCHOPULMONARY",
"DYSPLASIA",
"AT",
"VIETNAM",
"NATIONAL",
"CHILDREN’S",
"HOSPITAL",
"IN",
"2020",
"Objectives",
":",
"To",
"describe",
"direct",
"medical",
"cost",
"and",
"related",
"factors",
"for",
"treatment",
"of",
"bronchopulmonary",
"dysplasia",
"(",
"BPD",
")",
"at",
"the",
"Vietnam",
"National",
"Children's",
"Hospital",
"in",
"2020",
"."
] | 4,329 |
NCV | nghiên cứu viên | Liều 1 viên/mỗi 12 giờ, trong 5-8 ngày tùy theo đánh giá của nghiên cứu viên (NCV) về mức độ nhiễm trùng, đáp ứng lâm sàng trong lần tái khám 1 và 2. | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Liều",
"1",
"viên",
"/",
"mỗi",
"12",
"giờ,",
"trong",
"5-8",
"ngày",
"tùy",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"viên",
"(",
"NCV",
")",
"về",
"mức",
"độ",
"nhiễm",
"trùng,",
"đáp",
"ứng",
"lâm",
"sàng",
"trong",
"lần",
"tái",
"khám",
"1",
"và",
"2",
"."
] | 2,803 |