id
int64 0
133k
| translation
dict |
---|---|
1,101 | {
"en": "At some point we met in real life , and we became friends .",
"vi": "Tại thời điểm chúng ta gặp gỡ ngoài đời , và trở thành bạn bè ."
} |
1,102 | {
"en": "And it goes the other way around .",
"vi": "Hoặc ngược lại ."
} |
1,103 | {
"en": "Some girl that we met on Facebook never been in Israel , born and raised in Iran , lives in Germany , afraid of Israelis because of what she knows about us , decides after a few months of talking on the Internet with some Israelis to come to Israel , and she gets on the plane and arrives at Ben Gurion and says , \" Okay , not that big a deal . \"",
"vi": "Một cô gái chúng tôi quen trên Facebook chưa bao giờ đến Israel , sinh ra và lớn lên ở Iran , sống ở Đức , sợ hãi người Israel chỉ vì những gì cô ấy nghe về chúng tôi , sau vài tháng trò chuyện trên mạng đã quyết định sẽ đến Israel cùng với vài người Israel nữa , rồi cô ấy lên máy bay , đến Ben Gurion và nói : \" Chẳng có gì to tát cả . \""
} |
1,104 | {
"en": "So a few weeks ago , the stress is getting higher , so we start this new campaign called \" Not ready to die in your war . \"",
"vi": "Vài tuần trước , sức ép bắt đầu lớn dần lên , nên chúng tôi bắt đầu một chiến dịch mới gọi là \" Chưa sẵn sàng để chết trong chiến tranh của các người \" -- \" Not ready to die in your war \" ."
} |
1,105 | {
"en": "I mean , it 's plus / minus the same message , but we wanted really to add some aggressivity to it .",
"vi": "Ý tôi là , nó cũng là một thông điệp tương tự nhưng chúng tôi muốn thêm vào một chút kích động ."
} |
1,106 | {
"en": "And again , something amazing happened , something that we didn 't have on the first wave of the campaign .",
"vi": "Một lần nữa , điều kì diệu đã xảy ra , điều mà chúng tôi không có ở chiến dịch đầu tiên ."
} |
1,107 | {
"en": "Now people from Iran , the same ones who were shy at the first campaign and just sent , you know , their foot and half their faces , now they 're sending their faces , and they 're saying , \" Okay , no problem , we 're into it . We are with you . \"",
"vi": "Bây giờ những người từ Iran , vẫn những người đã từng rất ngại ngùng ở chiến dịch đầu , đã từng gửi hình chỉ bàn chân và một nửa khuôn mặt , giờ họ gửi hình cả khuôn mặt , và họ nói : \" Được , không vấn đề gì , chúng tôi tham gia . Chúng tôi sẽ cùng với các bạn . \""
} |
1,108 | {
"en": "Just read where those guys are from .",
"vi": "Hãy nhìn xem họ đến từ đâu ."
} |
1,109 | {
"en": "And for every guy from Israel , you 've got someone from Iran .",
"vi": "Và với mỗi người từ Israel , có một người đến từ Iran làm bạn ."
} |
1,110 | {
"en": "Just people sending their pictures .",
"vi": "Mọi người chỉ việc gửi những tấm hình của họ ."
} |
1,111 | {
"en": "Crazy , yes ?",
"vi": "Điên rồ , đúng không ?"
} |
1,112 | {
"en": "So -- So you may ask yourself , who is this dude ?",
"vi": "Vậy nên --- Có thể bạn đang tự hỏi , anh chàng này là ai ?"
} |
1,113 | {
"en": "My name is Ronny Edry , and I 'm 41 , I 'm an Israeli , I 'm a father of two , I 'm a husband , and I 'm a graphic designer . I 'm teaching graphic design .",
"vi": "Tôi tên là Ronny Edry , tôi 41 tuổi , tôi là một người Israel , tôi là cha của hai đứa nhóc , là một người chồng , và tôi là một người làm thiết kế đồ hoạ . Tôi dạy thiết kế đồ hoạ ."
} |
1,114 | {
"en": "And I 'm not that naive , because a lot of the time I 've been asked , many times I 've been asked , \" Yeah , but , this is really naive , sending flowers over , I mean — \" I was in the army . I was in the paratroopers for three years , and I know how it looks from the ground .",
"vi": "Và tôi không ngây thơ đến vậy đâu -- bởi vì rất rất rất nhiều lần tôi đã bị hỏi như vậy : \" Ờ thì ... đúng là ngây thơ thật , gửi hoa qua đó , ý tôi là --- \" Tôi đã từng ở trong quân đôi . Tôi là lính nhảy dù trong ba năm , và tôi biết mọi sự trông như thế nào từ chiến trường ."
} |
1,115 | {
"en": "I know how it can look really bad .",
"vi": "Tôi biết vì sao mọi việc trông rất tồi tệ ."
} |
1,116 | {
"en": "So to me , this is the courageous thing to do , to try to reach the other side before it 's too late , because when it 's going to be too late , it 's going to be too late .",
"vi": "Do đó đối với tôi , đây là một việc can đảm để làm , để chạm tới bên kia trước khi quá muộn , bởi vì khi mọi chuyện trở nên quá muộn , nó sẽ là quá muộn ."
} |
1,117 | {
"en": "And sometimes war is inevitable , sometimes , but maybe [ with ] effort , we can avoid it .",
"vi": "Và đôi khi chiến tranh là không thể tránh khỏi , đôi khi thôi , nhưng với nỗ lực của mình , chúng ta có thể tránh được nó ."
} |
1,118 | {
"en": "Maybe as people , because especially in Israel , we 're in a democracy . We have the freedom of speech , and maybe that little thing can change something .",
"vi": "Có lẽ với những người , đặc biệt là ở Isarel , chúng ta có một nền dân chủ . Chúng ta có quyền tự do lên tiếng , và biết đâu điều nhỏ bé ấy lại có thể thay đổi thứ gì đó ."
} |
1,119 | {
"en": "And really , we can be our own ambassadors .",
"vi": "Và thực sự , chúng ta có thể là đại sứ cho chính mình ."
} |
1,120 | {
"en": "We can just send a message and hope for the best .",
"vi": "Chúng ta có thể chỉ cần gửi một thông điệp và hy vọng điều tốt đẹp nhất ."
} |
1,121 | {
"en": "So I want to ask Michal , my wife , to come with me on the stage just to make with you one image , because it 's all about images .",
"vi": "Vậy nên , tôi muốn Michal , vợ tôi , bước lên sân khấu với tôi chỉ để cùng thực hiện một tấm ảnh , bởi vì tất cả đều là về những tấm ảnh mà ."
} |
1,122 | {
"en": "And maybe that image will help us change something .",
"vi": "Và biết đâu tấm ảnh này sẽ giúp chúng ta thay đổi điều gì đó ."
} |
1,123 | {
"en": "Just raise that . Exactly .",
"vi": "Giữ như thế . Chính xác ."
} |
1,124 | {
"en": "And I 'm just going to take a picture of it , and I 'm just going to post it on Facebook with kind of \" Israelis for peace \" or something .",
"vi": "Và tôi sẽ chụp một bức ảnh , để đưa lên Facebook kiểu như \" Israel muốn hoà bình \" hay gì đó ."
} |
1,125 | {
"en": "Oh my God .",
"vi": "Ôi Chúa ơi ."
} |
1,126 | {
"en": "Don 't cry .",
"vi": "Đừng khóc ."
} |
1,127 | {
"en": "Thank you guys .",
"vi": "Cám ơn tất cả mọi người ."
} |
1,128 | {
"en": "Charles Moore : Seas of plastic",
"vi": "Charles Moore nói về biển nhựa"
} |
1,129 | {
"en": "Capt. Charles Moore of the Algalita Marine Research Foundation first discovered the Great Pacific Garbage Patch -- an endless floating waste of plastic trash . Now he 's drawing attention to the growing , choking problem of plastic debris in our seas .",
"vi": "Thuyền trưởng Charles Moore từ Viện Nghiên cứu Hải dương Algalita là người đầu tiên khám phá ra Vệt Rác Thải Lớn Thái Bình Dương - một đống rác thải nhựa , trôi nổi , kéo dài không dứt . Ông đang cố gắng thu hút sự chú ý của dư luận về vấn đề ngày càng nhức nhối này : rác thải nhựa trong các đại dương của chúng ta ."
} |
1,130 | {
"en": "Let 's talk trash .",
"vi": "Hãy nói chuyện về rác rưởi nào ."
} |
1,131 | {
"en": "You know , we had to be taught to renounce the powerful conservation ethic we developed during the Great Depression and World War II .",
"vi": "Các bạn biết đó , chúng ta phải được dạy cách từ bỏ ý thức bảo vệ môi trường , một ý thức được nâng cao mạnh mẽ trong kì Đại khủng hoảng kinh tế và Thế chiến II ."
} |
1,132 | {
"en": "After the war , we needed to direct our enormous production capacity toward creation of products for peacetime .",
"vi": "Sau chiến tranh , chúng ta cần tập trung khả năng sản xuất khổng lồ vào việc tạo ra sản phẩm cho thời bình ."
} |
1,133 | {
"en": "Life Magazine helped in this effort by announcing the introduction of throwaways that would liberate the housewife from the drudgery of doing dishes .",
"vi": "Tạp chí Life tương trợ cho nỗ lực chung này bằng cách quảng bá vào thị trường những vật dùng một lần rồi vứt , những dụng cụ sẽ giải phóng người nội trợ khỏi công việc rửa bát cực nhọc ."
} |
1,134 | {
"en": "Mental note to the liberators : throwaway plastics take a lot of space and don 't biodegrade .",
"vi": "Lưu ý nhỏ với các nhà giải phóng trên : nhựa dùng một lần chiếm rất nhiều chỗ và không phân huỷ tự nhiên bằng vi khuẩn được ."
} |
1,135 | {
"en": "Only we humans make waste that nature can 't digest .",
"vi": "Chỉ có loài người chúng ta tạo ra chất thải mà thiên nhiên không thể tiêu hoá nổi ."
} |
1,136 | {
"en": "Plastics are also hard to recycle .",
"vi": "Nhựa cũng rất khó để tái chế ."
} |
1,137 | {
"en": "A teacher told me how to express the under-five-percent of plastics recovered in our waste stream .",
"vi": "Có một thày giáo dạy tôi cách thể hiện cái tỉ lệ dưới năm phần trăm chất dẻo mà chúng ta thu lại được trong rác thải ."
} |
1,138 | {
"en": "It 's diddly-point-squat .",
"vi": "Nó gọi là bé phẩy tí xíu ."
} |
1,139 | {
"en": "That 's the percentage we recycle .",
"vi": "Đó là phần trăm chúng ta tái chế ."
} |
1,140 | {
"en": "Now , melting point has a lot to do with this .",
"vi": "Nhiệt độ nóng chảy có vai trò lớn trong tình trạng này ."
} |
1,141 | {
"en": "Plastic is not purified by the re-melting process like glass and metal .",
"vi": "Không dễ mà tinh chế nhựa bằng quá trình đun chảy lại , như là thuỷ tinh hay kim loại ."
} |
1,142 | {
"en": "It begins to melt below the boiling point of water and does not drive off the oily contaminants for which it is a sponge .",
"vi": "Chất dẻo bắt đầu nóng chảy ở nhiệt độ dưới nhiệt độ sôi của nước và không cho phép tạp chất gốc dầu bay hơi đi được mà nhựa thì hút rất nhiều tạp chất dầu ."
} |
1,143 | {
"en": "Half of each year 's 100 billion pounds of thermal plastic pellets will be made into fast-track trash .",
"vi": "Một nửa trong số 100 tỉ đơn vị viên nhựa nhiệt dẻo ta dùng hàng năm sẽ nhanh chóng bị quăng ra bãi rác ."
} |
1,144 | {
"en": "A large , unruly fraction of our trash will flow downriver to the sea .",
"vi": "Một phần lớn trong số rác thải của ta sẽ tự do chảy theo sông ra biển ."
} |
1,145 | {
"en": "Here is the accumulation at Biona Creek next to the L.A. airport .",
"vi": "Đây là điểm rác tụ lại ở lạch Biona gần sân bay Los Angeles ."
} |
1,146 | {
"en": "And here is the flotsam near California State University Long Beach and the diesel plant we visited yesterday .",
"vi": "Và đây là mớ lềnh bềnh gần Đại học Bang California Long Beach và nhà máy sản xuất diesel chúng tôi tới thăm hôm qua ."
} |
1,147 | {
"en": "In spite of deposit fees , much of this trash leading out to the sea will be plastic beverage bottles .",
"vi": "Bất chấp phí thải , phần lớn số rác rưởi sẽ đổ ra biển này là lon nước giải khát bằng nhựa ."
} |
1,148 | {
"en": "We use two million of them in the United States every five minutes , here imaged by TED presenter Chris Jordan , who artfully documents mass consumption and zooms in for more detail .",
"vi": "Ở nước Mỹ , cứ mỗi năm phút ta dùng hai triệu chai , minh hoạ ở đây bởi người đã từng thuyết trình ở TED , Chris Jordan . Anh đã tinh tế ghi lại trào lưu tiêu thụ và tập trung vào các chi tiết nhỏ ."
} |
1,149 | {
"en": "Here is a remote island repository for bottles off the coast of Baja California .",
"vi": "Đây là chốn nương náu nơi đảo xa cho chai lọ ngoài bờ biển Baja California ."
} |
1,150 | {
"en": "Isla San Roque is an uninhabited bird rookery off Baja 's sparsely populated central coast .",
"vi": "San Roque là một đảo nhỏ có rất nhiều chim , không người sinh sống , phía ngoài bờ biển trung tâm vốn thưa dân cư của Baja ."
} |
1,151 | {
"en": "Notice that the bottles here have caps on them .",
"vi": "Hãy để ý là chai lọ ở đây còn có nắp đóng ."
} |
1,152 | {
"en": "Bottles made of polyethylene terephthalate , PET , will sink in seawater and not make it this far from civilization .",
"vi": "Chai lọ làm từ chất polyethylene terephthalate sẽ chìm trong nước biển và đáng lẽ không chạy được xa đến thế này khỏi văn minh nhân loại ."
} |
1,153 | {
"en": "Also , the caps are produced in separate factories from a different plastic , polypropylene .",
"vi": "Còn nắp chai được sản xuất trong các nhà máy riêng biệt từ một loại nhựa khác , polypropylene ."
} |
1,154 | {
"en": "They will float in seawater , but unfortunately do not get recycled under the bottle bills .",
"vi": "Chúng sẽ nổi trong nước biển , nhưng không may mắn là sẽ không được tái chế , mặc cho luật về chai lọ ."
} |
1,155 | {
"en": "Let 's trace the journey of the millions of caps that make it to sea solo .",
"vi": "Hãy dò theo hành trình của hàng triệu nút chai lẻ loi trôi ra biển ."
} |
1,156 | {
"en": "After a year the ones from Japan are heading straight across the Pacific , while ours get caught in the California current and first head down to the latitude of Cabo San Lucas .",
"vi": "Sau một năm , nắp chai từ nước Nhật tiến thẳng ra Thái Bình Dương , còn nắp chai của chúng ta mắc phải dòng hải lưu California và đầu tiên sẽ đâm vào vĩ tuyến ở Cabo San Lucas ."
} |
1,157 | {
"en": "After ten years , a lot of the Japanese caps are in what we call the Eastern Garbage Patch , while ours litter the Philippines .",
"vi": "Sau 10 năm , rất nhiều trong số nắp chai của Nhật sẽ rơi vào vùng ta gọi là Vệt Rác Thải Phía Đông , còn những cái nắp chai của chúng ta sẽ làm Philippines ngập rác ."
} |
1,158 | {
"en": "After 20 years , we see emerging the debris accumulation zone of the North Pacific Gyre .",
"vi": "Sau 20 năm , ta thấy vùng nhựa vụn tích tụ bắt đầu xuất hiện tại vùng xoáy Bắc Thái Bình Dương ."
} |
1,159 | {
"en": "It so happens that millions of albatross nesting on Kure and Midway atolls in the Northwest Hawaiian Islands National Monument forage here and scavenge whatever they can find for regurgitation to their chicks .",
"vi": "Tình cờ là hàng triệu chim hải âu lớn làm tổ ở đảo san hô Kure và Midway ở Đài tưởng niệm quốc gia phía tây bắc Hawaii lại kiếm ăn ở đây và bới mọi thứ chúng tìm được để mớm cho chim con ."
} |
1,160 | {
"en": "A four-month old Laysan Albatross chick died with this in its stomach .",
"vi": "Một chú hải âu Laysan nhỏ bốn tháng tuổi chết với cái này trong bụng ."
} |
1,161 | {
"en": "Hundreds of thousands of the goose-sized chicks are dying with stomachs full of bottle caps and other rubbish , like cigarette lighters ...",
"vi": "Hàng trăm ngàn chim con , nhỏ cỡ con ngỗng , đang lìa đời với cái bụng đầy nắp chai và rác rưởi khác như bật lửa ,"
} |
1,162 | {
"en": "but , mostly bottle caps .",
"vi": "nhưng hầu hết là nắp chai ."
} |
1,163 | {
"en": "Sadly , their parents mistake bottle caps for food tossing about in the ocean surface .",
"vi": "Điều đáng buồn là ba mẹ chúng nhầm nắp chai là thức ăn trôi nổi trên mật biển ."
} |
1,164 | {
"en": "The retainer rings for the caps also have consequences for aquatic animals .",
"vi": "Cái vòng mút trong nắp chai cũng gây hậu quả cho những động vật dưới nước ."
} |
1,165 | {
"en": "This is Mae West , still alive at a zookeeper 's home in New Orleans .",
"vi": "Đây là Mae West , chú vẫn còn sống ở nhà một người coi sở thú ở New Orleans ."
} |
1,166 | {
"en": "I wanted to see what my home town of Long Beach was contributing to the problem , so on Coastal Clean-Up Day in 2005 I went to the Long Beach Peninsula , at the east end of our long beach .",
"vi": "Tôi muốn xem thị trấn quê hương tôi , Long Beach , làm gia tăng vấn nạn như thế nào , nên vào ngày dọn bãi biến năm 2005 tôi tới bán đảo Long Beach , ở đầu phía bắc của bãi biển dài của chúng tôi ."
} |
1,167 | {
"en": "We cleaned up the swaths of beach shown .",
"vi": "Chúng tôi dọn dẹp các khoảng biển chụp trên ảnh đây ."
} |
1,168 | {
"en": "I offered five cents each for bottle caps .",
"vi": "Tôi đề nghị trả năm xu cho mỗi nắp chai ."
} |
1,169 | {
"en": "I got plenty of takers .",
"vi": "Có rất nhiều người chấp nhận đề nghị ."
} |
1,170 | {
"en": "Here are the 1,100 bottle caps they collected .",
"vi": "Đây là 1 100 nắp chai họ thu thập được ."
} |
1,171 | {
"en": "I thought I would spend 20 bucks .",
"vi": "Tôi đã nghĩ tôi chỉ cần tốn 20 đô-la thôi ."
} |
1,172 | {
"en": "That day I ended up spending nearly 60 .",
"vi": "Ngày hôm đó tôi phải tiêu gần 60 ."
} |
1,173 | {
"en": "I separated them by color and put them on display the next Earth Day at Cabrillo Marine Aquarium in San Pedro .",
"vi": "Tôi xếp chúng thành nhóm theo màu và trưng bày vào Ngày Trái Đất tiếp theo ở Bể nuôi Hải dương Cabrillo ở San Pedro ."
} |
1,174 | {
"en": "Governor Schwarzenegger and his wife Maria stopped by to discuss the display .",
"vi": "Thống đốc Schwarzenegger và phu nhân Maria ghé tới để thảo luận về gian trưng bày ."
} |
1,175 | {
"en": "In spite of my \" girly man \" hat , crocheted from plastic shopping bags , they shook my hand .",
"vi": "Bất chấp việc tôi đội cái mũ khá đàn bà đan từ những túi ni lông , họ vẫn bắt tay tôi ."
} |
1,176 | {
"en": "I showed him and Maria a zooplankton trawl from the gyre north of Hawaii with more plastic than plankton .",
"vi": "Tôi cho anh ta và Maria thấy một mẻ lưới sinh vật phù du từ vùng xoáy phía bắc Hawaii trong đó có nhiều nhựa hơn là sinh vật phù du ."
} |
1,177 | {
"en": "Here 's what our trawl samples from the plastic soup our ocean has become look like .",
"vi": "Các mẫu lưới thu thập từ nồi súp nhựa - đại dương của chúng ta ngày nay đã trở thành một nồi súp nhựa - trông như thế này đây ."
} |
1,178 | {
"en": "Trawling a zooplankton net on the surface for a mile produces samples like this .",
"vi": "Thả một lưới sinh vật phù du trên bề mặt một dặm biển cho ra những mẫu như thế này ."
} |
1,179 | {
"en": "And this .",
"vi": "Và thế này ."
} |
1,180 | {
"en": "Now , when the debris washes up on the beaches of Hawaii it looks like this .",
"vi": "Khi mà vụn rác bị sóng xô lên bờ biển Hawaii chúng trông như thế này ."
} |
1,181 | {
"en": "And this particular beach is Kailua Beach , the beach where our president and his family vacationed before moving to Washington .",
"vi": "Bãi biển cụ thể ở đây là bãi biển Kailua , nơi tổng thống của chúng ta và gia đình đã nghỉ mát trước khi chuyển đến Washington ."
} |
1,182 | {
"en": "Now , how do we analyze samples like this one that contain more plastic than plankton ?",
"vi": "Nào , thế chúng ta biết phân tích những mẫu chứa nhiều nhựa hơn là sinh vật này như thế nào ?"
} |
1,183 | {
"en": "We sort the plastic fragments into different size classes , from five millimeters to one-third of a millimeter .",
"vi": "Ta phân loại các mảnh nhựa thành các nhóm kích cỡ khác nhau , từ năm milimet đến một phần ba milimet ."
} |
1,184 | {
"en": "Small bits of plastic concentrate persistent organic pollutants up to a million times their levels in the surrounding seawater .",
"vi": "Những mảnh nhựa nhỏ tập trung tạp chất hữu cơ bền tới một triệu lần nồng độ chất hữu cơ trong nước biển xung quanh ."
} |
1,185 | {
"en": "We wanted to see if the most common fish in the deep ocean , at the base of the food chain , was ingesting these poison pills .",
"vi": "Chúng tôi muốn xem liệu có phải những loài cá quen thuộc nhất ở biển sâu , ở đáy của chuỗi thức ăn , đang nuốt những viên thuốc độc này không ."
} |
1,186 | {
"en": "We did hundreds of necropsies , and over a third had polluted plastic fragments in their stomachs .",
"vi": "Chúng tôi thực hiện hàng trăm lần mổ cá chết , và trên một phần ba có các mảnh nhựa bị ô nhiễm trong bụng ."
} |
1,187 | {
"en": "The record-holder , only two-and-a-half inches long , had 84 pieces in its tiny stomach .",
"vi": "Con cá kỉ lục dài có 2,5 inches với 84 mảnh trong cái bụng bé tẹo của nó ."
} |
1,188 | {
"en": "Now , you can buy certified organic produce .",
"vi": "Các bạn có thể mua đồ ăn được chứng nhận ' sạch ' ,"
} |
1,189 | {
"en": "But no fishmonger on Earth can sell you a certified organic wild-caught fish .",
"vi": "Nhưng chả có kẻ bán cá nào trên Trái Đất có thể bán cho bạn một con cá đánh từ tự nhiên hoàn toàn sạch ."
} |
1,190 | {
"en": "This is the legacy we are leaving to future generations .",
"vi": "Đây là di sản ta để lại cho hậu thế ."
} |
1,191 | {
"en": "The throwaway society cannot be contained -- it has gone global .",
"vi": "Một xã hội dùng rồi vứt không thể bị kìm hãm -- nó đã thành hiện tượng toàn cầu ."
} |
1,192 | {
"en": "We simply cannot store and maintain or recycle all our stuff .",
"vi": "Chúng ta đơn giản là không thể trữ , hay duy trì , hay tái chế tất cả đồ đạc công cụ được ."
} |
1,193 | {
"en": "We have to throw it away .",
"vi": "Chúng ta phải vứt bỏ ."
} |
1,194 | {
"en": "Now , the market can do a lot for us , but it can 't fix the natural system in the ocean we 've broken .",
"vi": "Thị trường có thể làm rất nhiều thứ cho chúng ta , nhưng nó không thể sửa chữa hệ thống tự nhiên trong đại dương mà ta đã phá huỷ ."
} |
1,195 | {
"en": "All the king 's horses and all the king 's men ...",
"vi": "Có binh hùng tướng mạnh"
} |
1,196 | {
"en": "will never gather up all the plastic and put the ocean back together again .",
"vi": "cũng không thu thập lại được hết nhựa và đưa đại dương về trạng thái ban đầu ."
} |
1,197 | {
"en": "Narrator : The levels are increasing , the amount of packaging is increasing , the \" throwaway \" concept of living is proliferating , and it 's showing up in the ocean .",
"vi": "\" Số lượng đang tăng lên , lượng thùng dây gói bọc đang tăng lên , phương châm sống \" dùng rồi vứt \" đang nhân rộng , và tất cả đang được thể hiện trong đại dương . \""
} |
1,198 | {
"en": "Anchor : He offers no hope of cleaning it up .",
"vi": "\" Ông ấy chẳng có chút hi vọng nào là ta có thể dọn sạch cả ."
} |
1,199 | {
"en": "Straining the ocean for plastic would be beyond the budget of any country and it might kill untold amounts of sea life in the process .",
"vi": "Lọc nhựa khỏi biển vượt quá ngân sách của bất kì đất nước nào , và quá trình ấy có thể giết chết một lượng sinh vật biển lớn không kể xiết ."
} |
1,200 | {
"en": "The solution , Moore says , is to stop the plastic at its source : stop it on land before it falls in the ocean .",
"vi": "Theo Moore thì giải pháp là chặn nhựa từ gốc : ngăn chặn nó từ trên bờ , trước khi nó rơi ra biển ."
} |