+
+
+ STT
+ |
+
+ CÁC
+ LOẠI DỊCH VỤ
+ |
+
+ MỨC
+ THU
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ 2
+ |
+
+ 3
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH VÀ
+ KIỂM TRA SỨC KHỎE:
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Khám lâm sàng chung/khám chuyên
+ khoa
+ |
+
+ 3.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Khám, cấp giấy chứng thương, giám
+ định y khoa (không kể xét nghiệm, X - quang)
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Khám bệnh theo yêu cầu (kể cả
+ khám và tư vấn dinh dưỡng; khám và tư vấn thiết kế giầy cho người bệnh bị
+ tiểu đường)
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ PHẦN B1: KHUNG GIÁ MỘT NGÀY
+ GIƯỜNG BỆNH:
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu
+ |
+
+ 18.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Ngày giường bệnh Nội khoa chung
+ và ngày điều trị ngoại khoa trước khi phẫu thuật
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Ngày giường bệnh Ngoại khoa (sau
+ phẫu thuật)
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ PHẦN C: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ
+ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ C1
+
+ |
+
+ CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT,
+ NỘI SOI
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Thông đái
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Thụt tháo phân
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Chọc hút hạch
+ |
+
+ 10.500
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Chọc hút tuyến Giáp
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Chọc dò màng bụng/màng phổi
+ |
+
+ 10.500
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Rửa bàng quang
+ |
+
+ 21.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Nong niệu đạo, đặt sonde niệu đạo
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Chọc dò tủy sống
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Đặt ống dẫn lưu màng phổi
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Mở khí quản
+ |
+
+ 180.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Chọc dò màng tim
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Rửa dạ dày
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Đốt mắt cá chân nhỏ
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Cắt đường rò mông
+ |
+
+ 120.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Móng quặp
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Sinh thiết thận dưới siêu âm
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 18
+ |
+
+ Sinh thiết vú
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 19
+ |
+
+ Mổ tràn dịch màng tinh hoàn
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 20
+ |
+
+ Cắt bỏ tinh hoàn
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 21
+ |
+
+ Chọc hút nang gan/áp xe gan qua
+ siêu âm
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 22
+ |
+
+ Chọc hút nang thận qua siêu âm
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 23
+ |
+
+ Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua
+ hệ thống kín
+ |
+
+ 500.000
+ |
+
+
+
+ 24
+ |
+
+ Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch
+ trung tâm (CVP)
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 25
+ |
+
+ Đặt catheter động mạch theo dõi
+ huyết áp liên tục
+ |
+
+ 600.000
+ |
+
+
+
+ 26
+ |
+
+ Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
+ theo dõi áp lực tĩnh mạch liên tục
+ |
+
+ 500.000
+ |
+
+
+
+ 27
+ |
+
+ Điều trị hạ kali/ canxi máu
+ |
+
+ 180.000
+ |
+
+
+
+ 28
+ |
+
+ Điều trị thải độc bằng phương
+ pháp tăng cường bài niệu
+ |
+
+ 650.000
+ |
+
+
+
+ 29
+ |
+
+ Thở máy (01 ngày điều trị)
+ |
+
+ 350.000
+ |
+
+
+
+ 30
+ |
+
+ Lọc máu liên tục (01 lần) (chưa
+ bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch thay thế HEMOOSSOL)
+ |
+
+ 1.440.000
+ |
+
+
+
+ 31
+ |
+
+ Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu
+ âm
+ |
+
+ 120.000
+ |
+
+
+
+ 32
+ |
+
+ Thở ô-xy (một tiếng)
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC
+ NĂNG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Điện châm
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Thủy châm (không kể tiền thuốc)
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Xoa bóp toàn thân (60 phút)
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Giác hơi
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ C2
+
+ |
+
+ CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO
+ CHUYÊN KHOA
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ C2.1
+ |
+
+ NGOẠI KHOA
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Thay băng/cắt chỉ/ tháo bột
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Vết thương phần mềm tổn thương
+ nông < 10 cm
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Vết thương phần mềm tổn thương
+ nông > 10 cm
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Vết thương phần mềm tổn thương
+ sâu < 10 cm
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Vết thương phần mềm tổn thương
+ sâu > 10 cm
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Cắt bỏ những u nhỏ, sẹo của da,
+ tổ chức dưới da
+ |
+
+ 45.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Cắt phymosis
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Cố định gãy xương sườn
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm
+ |
+
+ 120.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
+ |
+
+ 120.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Phẫu thuật thừa ngón
+ |
+
+ 170.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Phẫu thuật dính ngón
+ |
+
+ 270.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ
+ bụng
+ |
+
+ 2.500.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
+ |
+
+ 2.000.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt u thượng
+ thận/nang thận
+ |
+
+ 2.000.000
+ |
+
+
+
+ C2.2
+ |
+
+ SẢN, PHỤ KHOA
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Bóc nhân xơ vú
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi u nang buồng
+ trứng
+ |
+
+ 1.200.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Phẫu thuật u nang buồng trứng
+ |
+
+ 500.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Chọc hút u nang buồng trứng cơ
+ năng dưới siêu âm
+ |
+
+ 400.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
+ |
+
+ 650.000
+ |
+
+
+
+ C3.3
+ |
+
+ MẮT
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Thử thị lực đơn giản
+ |
+
+ 5.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Đo nhãn áp
+ |
+
+ 4.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Thử kính loạn thị
+ |
+
+ 5.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Soi đáy mắt
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Thông lệ đạo một mắt
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Thông lệ đạo hai mắt
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Lấy dị vật kết mạc một mắt
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Lấy dị vật mạc nông, một mắt
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Chích chắp/lẹo
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Sắc giác
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Đo thị lực khách quan
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Đánh bờ mi
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Chữa bỏng mắt do hàn điện
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Rửa cùng đồ 1 mắt
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Nặn tuyến bờ mi
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 18
+ |
+
+ Lấy sạn vôi kết mạc
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 19
+ |
+
+ Khâu vết thương phần mềm, tổn
+ thương vùng mắt
+ |
+
+ 550.000
+ |
+
+
+
+ 20
+ |
+
+ Khâu da mi kết mạc bị rách
+ |
+
+ 250.000
+ |
+
+
+
+ 21
+ |
+
+ Cắt chỉ giác mạc
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 22
+ |
+
+ Phẫu thuật tháo cò mi
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ C2.4
+ |
+
+ TAI - MŨI - HỌNG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Trích rạch apxe Amiđan
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Lấy dị vật trong tai
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Chích rạch vành tai
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Lấy nút biểu bì ống tai
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ C2.5
+ |
+
+ RĂNG - HÀM - MẶT
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ C2.5.1
+ |
+
+ PHẪU THUẬT RĂNG, MIỆNG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Nhổ răng sữa/chân răng sữa
+ |
+
+ 3.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
+ |
+
+ 4.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều
+ chân
+ |
+
+ 8.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Cắt lợi chùm răng số 8
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Nhổ răng số 8 bình thường
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Nhổ răng số 8 có biến chứng khít
+ hàm
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Lấy cao răng và đánh bóng một
+ vùng/một hàm
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Trích áp xe viêm quanh răng
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Cắt lợi điều trị viêm quanh răng
+ một vùng/một hàm
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét
+ niêm mạc (1 lần)
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Phẫu thuật nhổ răng đơn giản
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Phẫu thuật nhổ răng khó
+ |
+
+ 120.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt lợi trùm
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Rạch áp xe trong miệng
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Nhổ chân răng
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Nhổ răng mọc lạc chỗ
+ |
+
+ 180.000
+ |
+
+
+
+ C2.5.2
+ |
+
+ ĐIỀU TRỊ RĂNG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ CHỮA RĂNG SÂU NGÀ, TỦY RĂNG
+ HỒI PHỤC:
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Hàn xi măng
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Hàn Amalgame
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Nhựa hóa trùng hợp
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Nhựa quang trùng hợp
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ CHỮA RĂNG VIÊM TỦY KHÔNG HỒI
+ PHỤC
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Hàn xi măng
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Hàn Amalgame
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Nhựa hóa trùng hợp
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Nhựa quang trùng hợp
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ CHỮA RĂNG VIÊM TỦY CHẾT VÀ
+ VIÊM QUANH CUỐNG RĂNG NHIỀU CHÂN
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Hàn xi măng
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Hàn Amalgame
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Nhựa hóa trùng hợp
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Nhựa quang trùng hợp
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Hàn răng sữa sâu ngà
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Trám bít hố rãnh
+ |
+
+ 90.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi
+ phục
+ |
+
+ 110.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Điều trị tủy răng sữa một chân
+ |
+
+ 210.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Điều trị tủy răng sữa nhiều chân
+ |
+
+ 260.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Răng sâu ngà
+ |
+
+ 140.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Răng viêm tủy hồi phục
+ |
+
+ 160.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Điều trị tủy răng số 1,2 ,3
+ |
+
+ 280.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Điều trị tủy răng số 4, 5
+ |
+
+ 350.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm
+ dưới
+ |
+
+ 550.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm
+ trên
+ |
+
+ 650.000
+ |
+
+
+
+ C2.7
+ |
+
+ CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN
+ LẠI KHÁC
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ C2.7.1
+ |
+
+ PHẪU THUẬT TUYẾN GIÁP, TUYẾN
+ CẬN GIÁP
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ
+ tuyến giáp, nạo vét hạch
+ |
+
+ 2.500.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp
+ nội soi
+ |
+
+ 2.500.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2
+ thùy tuyến giáp
+ |
+
+ 1.900.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1
+ thùy tuyến giáp
+ |
+
+ 1.200.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn
+ bộ tuyến giáp
+ |
+
+ 2.400.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
+ tuyến giáp
+ |
+
+ 1.400.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Phẫu thuật ung thư tuyến giáp,
+ nạo vét hạch hai bên
+ |
+
+ 1.950.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Phẫu thuật ung thư tuyến giáp,
+ nạo vét hạch một bên
+ |
+
+ 1.750.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Phẫu thuật bướu tuyến giáp khổng
+ lồ
+ |
+
+ 2.000.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi nạo vét hạch
+ sau mổ ung thư tuyến giáp
+ |
+
+ 2.000.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi bướu thòng
+ tuyến giáp
+ |
+
+ 2.500.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Phẫu thuật Basedow
+ |
+
+ 1.700.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt bán phần hai thùy
+ tuyến giáp
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Phẫu thuật nạo vét hạch tuyến
+ giáp
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt bướu tuyến giáp
+ khổng lồ 1 thùy
+ |
+
+ 1.700.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt 1 thùy tuyến giáp
+ |
+
+ 1.000.000
+ |
+
+
+
+ 18
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt bán phần 1 thùy tuyến
+ giáp
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 19
+ |
+
+ Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ
+ tuyến giáp
+ |
+
+ 600.000
+ |
+
+
+
+ 20
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt u tuyến cận giáp
+ |
+
+ 1.900.000
+ |
+
+
+
+ 21
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt tuyến cận giáp quá
+ sản thứ phát sau suy thận
+ |
+
+ 1.900.000
+ |
+
+
+
+ 22
+ |
+
+ Phẫu thuật nang bạch huyết cổ
+ |
+
+ 900.000
+ |
+
+
+
+ 23
+ |
+
+ Phẫu thuật u nang giáp móng
+ |
+
+ 1.000.000
+ |
+
+
+
+ 24
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi tuyến ức
+ |
+
+ 2.000.000
+ |
+
+
+
+ 25
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao
+ cảm
+ |
+
+ 1.900.000
+ |
+
+
+
+ 26
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt
+ dưới hàm 2-5cm
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ C2.7.2
+ |
+
+ TIẾT NIỆU, SINH DỤC
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi mở niệu quản
+ lấy sỏi
+ |
+
+ 1.900.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt nang thận
+ |
+
+ 1.400.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến
+ thượng thận 1 bên
+ |
+
+ 2.000.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến
+ thượng thận 2 bên
+ |
+
+ 2.400.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt u phí đại
+ tuyến tiền liệt
+ |
+
+ 2.000.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Phẫu thuật bóc u xơ tuyến tiền
+ liệt
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt thận bán phần lấy
+ sỏi
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Phẫu thuật mở niệu quản lấy sỏi
+ |
+
+ 1.450.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
+ |
+
+ 950.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Phẫu thuật áp xe thận
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Phẫu thuật u tuyến thượng thận
+ |
+
+ 1.400.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt thận 1 bên
+ |
+
+ 1.400.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Phẫu thuật lấy sỏi thận
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Phẫu thuật mở thông bàng quang
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt tử cung
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
+ |
+
+ 900.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
+ |
+
+ 1.000.000
+ |
+
+
+
+ 18
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt chửa ngoài tử cung
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 19
+ |
+
+ Phẫu thuật u vú/ vú to ở nam giới
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 20
+ |
+
+ Phẫu thuật nang thừng tinh
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 21
+ |
+
+ Phẫu thuật tràn dịch màng tinh
+ hoàn
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ C2.7.3
+ |
+
+ TIÊU HÓA
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt u nang ống mật
+ chủ, nối gan hỗng tràng
+ |
+
+ 2.000.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Phẫu thuật lấy sỏi tụy, nối tụy
+ hỗng tràng
+ |
+
+ 2.000.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt gan
+ |
+
+ 2.500.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Phẫu thuật nội soi cắt túi mật,
+ mở OMC lấy sỏi, nối mật ruột
+ |
+
+ 2.500.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày do
+ ung thư, nạo vét hạch
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt khối tá tụy
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Phẫu thuật lấy sỏi mật, dẫn lưu
+ Kehr
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
+ dẫn lưu Kehr, cắt túi mật
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối
+ túi mật tá tràng
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Phẫu thuật nối nang giả tụy hỗng
+ tràng
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Phẫu thuật ống mật chủ lấy sỏi
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt phân thùy gan
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Phẫu thuật áp xe gan
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt đại tràng, làm hậu
+ môn nhân tạo
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Phẫu thuật thoát vị bẹn 1 bên
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 18
+ |
+
+ Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên
+ |
+
+ 1.300.000
+ |
+
+
+
+ 19
+ |
+
+ Phẫu thuật niêm phúc mạc ruột
+ thừa
+ |
+
+ 1.000.000
+ |
+
+
+
+ 20
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt
+ ruột
+ |
+
+ 1.400.000
+ |
+
+
+
+ 21
+ |
+
+ Phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 22
+ |
+
+ Phẫu thuật thủng dạ dày
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 23
+ |
+
+ Phẫu thuật u bụng
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 24
+ |
+
+ Phẫu thuật tắc ruột
+ |
+
+ 1.800.000
+ |
+
+
+
+ 25
+ |
+
+ Phẫu thuật mở thông dạ dày
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 26
+ |
+
+ Phẫu thuật nối vị tràng
+ |
+
+ 1.000.000
+ |
+
+
+
+ 27
+ |
+
+ Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 28
+ |
+
+ Phẫu thuật viêm ruột thừa cấp
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 29
+ |
+
+ Phẫu thuật thoát vị thành bụng
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 30
+ |
+
+ Phẫu thuật trĩ
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ C2.7.4
+ |
+
+ MỘT SỐ PHẪU THUẬT KHÁC
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt cụt đùi
+ |
+
+ 1.500.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt cụt cánh tay
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt cụt cẳng chân
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt bán phần bàn tay,
+ bàn chân
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Phẫu thuật cắt u mỡ, u phần mềm
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Phẫu thuật u biểu bì
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Phẫu thuật u thần kinh
+ |
+
+ 800.000
+ |
+
+
+
+ C2.7.5
+ |
+
+ THỦ THUẬT
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Lọc màng bụng (liên tục cấp cứu
+ 24 giờ một lần)
+ |
+
+ 1.200.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Lọc máu chu kỳ sử dụng dung dịch
+ Bicarbonate
+ |
+
+ 400.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Lọc máu cấp cứu
+ |
+
+ 660.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Chích rạch ổ áp xe lớn
+ |
+
+ 400.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Cắt lọc tổ chức hoại tử, loét
+ vùng cụt, điểm tì
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Đặt nội khí quản cấp cứu
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Sốc điện cấp cứu có hiệu quả
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim
+ đập nhanh
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Hạ huyết áp chỉ huy
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Hạ thân nhiệt chỉ huy
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Cấp cứu người bệnh mới vào viện
+ ngạt thở (có kết quả)
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Bơm rửa màng phổi
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Đặt sond dạ dày cho ăn qua sond
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Băng bó vết thương
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Cầm máu vết thương
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Cố định tạm thời gẫy xương
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Chọc dò sinh thiết tế bào tuyến
+ giáo và các u khác dưới siêu âm
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ C2.7.6
+ |
+
+ MỘT SỐ THỦ THUẬT TRÊN NGƯỜI
+ BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Rạch rộng và cắt lọc vết loét cả
+ bàn chân
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Tháo ngón bàn chân
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Rạch rộng và cắt lọc vết loét 1/2
+ bàn chân
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Rạch rộng và cắt lọc vết loét 1/4
+ bàn chân
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Rạch rộng và cắt lọc vết loét bàn
+ chân
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Tháo móng quặp
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Thay băng vết thương bàn chân
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Chích ổ áp xe
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Gọt chai chân
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Cắt móng chân, móng tay
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Đo áp lực bàn chân bằng máy
+ (Footscan)
+ |
+
+ 190.000
+ |
+
+
+
+ C3
+
+ |
+
+ XÉT NGHIỆM VÀ THĂM DÒ CHỨC
+ NĂNG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ C3.1
+ |
+
+ XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN
+ DỊCH
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Huyết đồ
+ |
+
+ 9.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Định lượng Hemoglobine
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Công thức máu
+ |
+
+ 9.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Hồng cầu lưới
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Hematocrit
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Máu lắng
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Số lượng tiểu cầu
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Test ngưng kết tố tiểu cầu
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Test kết dính tiểu cầu
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Định nhóm ABO
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Thời gian máu chảy
+ |
+
+ 3.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Thời gian máu đông (Milian/Lee-White)
+ |
+
+ 3.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Thời gian Quick
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Định lượng Fibrinogen
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Định lượng Prothrombin
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Tủy đồ
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Hạch đồ
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 18
+ |
+
+ Hóa học tế bào (một phương pháp)
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 19
+ |
+
+ Điện giải đồ (Na+, K+, CL-) (mỗi
+ chất)
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 20
+ |
+
+ Định lượng các chất Alumine;
+ Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, …
+ (mỗi chất)
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 21
+ |
+
+ Định lượng Sắt huyết thanh/Mg++
+ huyết thanh
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 22
+ |
+
+ Các xét nghiệm chức năng gan
+ (Bilirubin toàn phần/trực tiếp/gián tiếp; các enzym Phosphataze kiềm,
+ Transaminaza, ..) (mỗi chất)
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 23
+ |
+
+ Định lượng Tryglycerides/
+ Phopholipit/ Lipit toàn phần/ Cholestrol, toàn phần HDL cholestrol/ LDL
+ cholestrol (mỗi chất)
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 24
+ |
+
+ Xác định các yếu tố vi lượng
+ (đồng, kẽm …) (mỗi chất)
+ |
+
+ 45.000
+ |
+
+
+
+ 25
+ |
+
+ Tìm ký sinh trùng sốt rét trong
+ máu
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 26
+ |
+
+ Cấy máu + Kháng sinh đồ
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 27
+ |
+
+ Xét nghiệm HIV (ELISA)
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 28
+ |
+
+ Tổng phân tích tế bào máu bằng
+ máy đếm tự động
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 29
+ |
+
+ Tổng phân tích tế bào máu bằng
+ máy đếm laser
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 30
+ |
+
+ Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự
+ động
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 31
+ |
+
+ Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự
+ động)
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 32
+ |
+
+ Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 33
+ |
+
+ Độ tập trung tiểu cầu
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 34
+ |
+
+ Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 35
+ |
+
+ Tìm hồng cầu có chấm ưa base
+ (bằng máy)
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 36
+ |
+
+ Tập trung bạch cầu
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 37
+ |
+
+ Máu lắng (bằng máy tự động)
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 38
+ |
+
+ Nhuộm hồng cầu sắt (nhuộm Peris)
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 39
+ |
+
+ Xét nghiệm hòa hợp (cross-match)
+ trong phát máu
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 40
+ |
+
+ Thời gian Prothombin (PT% PTs,
+ INR) (tỷ lệ Pro/thời gian Quick)
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 41
+ |
+
+ Thời gian thromboplastin hoạt hóa
+ từng phần (APTT)
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 42
+ |
+
+ Thời gian thrombin (TT)
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 43
+ |
+
+ Định lượng yếu tố đông máu (Giá
+ cho mỗi yếu tố)
+ |
+
+ 130.000
+ |
+
+
+
+ 44
+ |
+
+ Ngưng tập tiểu cầu với ADP/
+ Epinephrin/ Collagen/ Arachidonic Acide/ Ristocetin (cho một yếu tố)
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 45
+ |
+
+ Thử phản ứng dị ứng thuốc
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ - Phản ứng phân hủy Mastocyte
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ - Test áp với các loại thuốc
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ - Test lẩy da với các loại thuốc
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 46
+ |
+
+ Anti-HCV (ELISA)
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 47
+ |
+
+ Anti-HIV (ELISA)
+ |
+
+ 90.000
+ |
+
+
+
+ 48
+ |
+
+ HBsAg (nhanh)
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 49
+ |
+
+ Anti-HCV (nhanh)
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 50
+ |
+
+ Anti-HIV (nhanh)
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 51
+ |
+
+ Anti-HBs (ELISA)
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 52
+ |
+
+ Anti-HBe (ELISA)
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 53
+ |
+
+ HBeAg (ELISA)
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 54
+ |
+
+ Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 55
+ |
+
+ Test Coombs
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 56
+ |
+
+ Định nhóm máu hệ ABO bằng phương
+ pháp gelcard
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 57
+ |
+
+ Anpha Amylase
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 58
+ |
+
+ HDL-C
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 59
+ |
+
+ LDL-C
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 60
+ |
+
+ LDH
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 61
+ |
+
+ GOT/GPT (AST/ALT)
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ XÉT NGHIỆM HÓA SINH
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ XÉT NGHIỆM HÓA SINH MÁU:
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ ACTH
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Cortisol
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ GH
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Testosteron
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Thyroglobulin (TG)
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Calcitonin
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ TRAb (TSH receptor antibody)
+ |
+
+ 250.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ A/G
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Calci TP
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Calci ion hóa
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ CK-MB
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Gama GT
+ |
+
+ 18.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ CRP hs
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ HbA1C
+ |
+
+ 65.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Beta2 Microglobulin
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Khí máu
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Catecholamin
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 18
+ |
+
+ T3/FT3/T4/F14 (mỗi chất)
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 19
+ |
+
+ TSH
+ |
+
+ 55.000
+ |
+
+
+
+ 20
+ |
+
+ Alpha FP (AFP)
+ |
+
+ 85.000
+ |
+
+
+
+ 21
+ |
+
+ PSA
+ |
+
+ 85.000
+ |
+
+
+
+ 22
+ |
+
+ Insuline
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 23
+ |
+
+ Estradiol
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 24
+ |
+
+ LH
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 25
+ |
+
+ FSH
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 26
+ |
+
+ Prolactin
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 27
+ |
+
+ Progesteron
+ |
+
+ 75.000
+ |
+
+
+
+ 28
+ |
+
+ Myoglobin
+ |
+
+ 85.000
+ |
+
+
+
+ 29
+ |
+
+ Troponin T/ Troponin I
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 30
+ |
+
+ PTH
+ |
+
+ 220.000
+ |
+
+
+
+ 31
+ |
+
+ Anti- TG
+ |
+
+ 250.000
+ |
+
+
+
+ 32
+ |
+
+ Lactat
+ |
+
+ 90.000
+ |
+
+
+
+ 33
+ |
+
+ Fructosamin
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 34
+ |
+
+ Anti TPO (TPOAb)
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 35
+ |
+
+ HIV Combi (phương pháp hóa phát
+ quang)
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 36
+ |
+
+ Glucose (quick test)
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 37
+ |
+
+ HBsAg (định lượng)
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 38
+ |
+
+ TSH máu giọt
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 39
+ |
+
+ Anti HCV hóa phát quang
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 40
+ |
+
+ Anti HIV hóa phát quang
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 41
+ |
+
+ Anti HBs hóa phát quang
+ |
+
+ 45.000
+ |
+
+
+
+ 42
+ |
+
+ Anti HBe hóa phát quang
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ 43
+ |
+
+ Micro abumin (M.A.U)
+ |
+
+ 55.000
+ |
+
+
+
+ 44
+ |
+
+ C-Pep tid
+ |
+
+ 95.000
+ |
+
+
+
+ 45
+ |
+
+ Ceton máu
+ |
+
+ 45.000
+ |
+
+
+
+ 46
+ |
+
+ Vitamin D3
+ |
+
+ 270.000
+ |
+
+
+
+ 47
+ |
+
+ β-Crosslaps
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 48
+ |
+
+ Homocysteine
+ |
+
+ 122.000
+ |
+
+
+
+ 49
+ |
+
+ Định lượng BNP
+ |
+
+ 350.000
+ |
+
+
+
+ 50
+ |
+
+ Xét nghiệm NT-Pro BNP
+ |
+
+ 420.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ XÉT NGHIỆM VI SINH
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Vi khuẩn chí
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Xét nghiệm tìm BK
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Cấy máu bằng máy cấy máu Batec
+ |
+
+ 120.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Nuôi cấy vi khuẩn
+ |
+
+ 120.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Nuôi cấy và định danh vi khuẩn
+ bằng máy định danh Phoenix
+ |
+
+ 250.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Rivalta
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Xét nghiệm định tính kháng thể
+ kháng lao
+ |
+
+ 60.000
+ |
+
+
+
+ C3.2
+ |
+
+ XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Các test xác định: Ca+
+ +/P--/Na+/K+/Cl-
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Protein/Đường niệu
+ |
+
+ 3.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Tế bào cặn nước tiểu/ cặn Adis
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Ure/Axit Uric/Creatinin/ Amilaza
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Các chất Xentonic/sắc tố mật/muối
+ mật/urobilinogen
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Porphyrin: Định tính
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Xác định tế bào/trụ hay các tinh
+ thể khác
+ |
+
+ 3.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Xác định tỷ trọng trong nước
+ tiểu/ pH
+ |
+
+ 4.500
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Soi tươi tìm vi khuẩn
+ |
+
+ 9.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Nuôi cấy phân lập
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Kháng sinh đồ
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Nước tiểu 10 thông số (bằng máy)
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Protetin Bence - Jone
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ HCG
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ C3.3
+ |
+
+ XÉT NGHIỆM PHÂN
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Soi tươi
+ |
+
+ 9.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Soi tìm ký sinh trùng hay trứng
+ ký sinh trùng sau khi làm kỹ thuật phong phú
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Nuôi cấy phân lập
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây
+ bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12-18 loại khoanh giấy
+ |
+
+ 90.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Soi tươi
+ |
+
+ 9.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Soi có nhuộm tiêu bản
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Nuôi cấy
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Kháng sinh đồ
+ |
+
+ 15.000
+ |
+
+
+
+
+ |
+
+ XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Đếm tế bào, phân loại
+ |
+
+ 6.000
+ |
+
+
+
+ C3.4
+ |
+
+ XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Sinh thiết, nhuộm HE
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Sinh thiết, nhuộm PAS
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Sinh thiết, nhuộm Xanh Acian
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Sinh thiết, nhuộm Giemsa
+ |
+
+ 65.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Tế bào U, hạch đồ
+ |
+
+ 45.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Tế bào nhuộm Papanicolaou
+ |
+
+ 65.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Ly tâm các loại dịch, chẩn đoán
+ tế bào học
+ |
+
+ 35.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Sinh thiết, nhuộm hóa mô miễn
+ dịch cho một dấu ấn kháng nguyên
+ |
+
+ 120.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Sinh thiết, cắt lạnh chẩn đoán
+ tức thì
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm
+ phẫu thuật
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u
+ nang (1 u)
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 12
+ |
+
+ Chọc hút tuyến tiền liệt, nhuộm
+ và chẩn đoán
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 13
+ |
+
+ Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các
+ u/ tổn thương sâu
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+
+
+ 14
+ |
+
+ Xét nghiệm cyto (tế bào)
+ |
+
+ 70.000
+ |
+
+
+
+ 15
+ |
+
+ Sinh thiết và làm tiêu bản tổ
+ chức xương
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 16
+ |
+
+ Sinh thiết và làm tiêu bản tổ
+ chức phần mềm
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 17
+ |
+
+ Áp tế bào trong mổ (chẩn đoán tức
+ thì) có nhuộm Giemsa/HE
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ C3.5
+ |
+
+ CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG
+ ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (khung
+ giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit)
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Độ tập trung l131
+ tuyến giáp
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ C3.5.2
+ |
+
+ ĐIỀU TRỊ BẰNG CHẤT PHÓNG XẠ (khung
+ giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử
+ dụng)
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Điều trị Basedow và cường tuyến
+ giáp trạng bằng l-131
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ C3.5.3
+ |
+
+ MỘT SỐ THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ
+ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT KHÁC
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Điện tâm đồ
+ |
+
+ 12.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Điện tâm đồ gắng sức
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Holter điện tâm đồ/huyết áp (1
+ loại)
+ |
+
+ 130.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Nghiệm pháp kích Synacthen (không
+ kể thuốc)
+ |
+
+ 160.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethazol
+ liều thấp
+ |
+
+ 170.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Nghiệm pháp ức chế bằng
+ Dexamethazol liều cao
+ |
+
+ 330.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Nghiệm pháp nhịn khát
+ |
+
+ 450.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Nghiệm pháp tăng đường huyết áp
+ dụng cho BN thường
+ |
+
+ 100.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Nghiệm pháp tăng đường huyết áp
+ dụng cho BN thai nghén
+ |
+
+ 130.000
+ |
+
+
+
+ 10
+ |
+
+ Test Glucagon gián tiếp (Định
+ lượng C - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm) (chưa tính thuốc)
+ |
+
+ 190.000
+ |
+
+
+
+ 11
+ |
+
+ Ghi điện tâm đồ tại giường
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ C4
+
+ |
+
+ CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ C4.1
+ |
+
+ SIÊU ÂM
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Siêu âm đen trắng
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Siêu âm màu
+ |
+
+ 80.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
+ |
+
+ 140.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Siêu âm mạch cảnh/Mạch thận/Động
+ mạch chủ
+ |
+
+ 140.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Siêu âm mạch chi trên/ Chi dưới
+ |
+
+ 140.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Siêu âm Doppler gan/ Khối U
+ |
+
+ 140.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Siêu âm Doppler mạch đốt sống cổ
+ |
+
+ 140.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Siêu âm thai 4D
+ |
+
+ 140.000
+ |
+
+
+
+ C4.2
+ |
+
+ CHIẾU, CHỤP X-QUANG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ C4.2.1
+ |
+
+ SOI, CHIẾU X QUANG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ C4.2.2
+ |
+
+ CHỤP X QUANG CÁC CHI
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Các đốt ngón tay hay ngón chân
+ |
+
+ 10.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Bàn tay/cổ tay/ cẳng tay/ khuỷu
+ tay/cánh tay
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Bàn-cổ tay-1/2 dưới cẳng tay; 1/2
+ trên cẳng tay - khuỷu tay
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Khuỷu tay - cánh tay
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Bàn chân/cổ chân/ 1/2 dưới cẳng
+ chân
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ 1/2 trên cẳng chân- gối/ Khớp
+ gối/Đùi
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Khớp vai, kể cả xương đòn và
+ xương bả vai
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 8
+ |
+
+ Khớp háng
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 9
+ |
+
+ Khung chậu
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ C4.2.3
+ |
+
+ CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Xương sọ (vòm sọ) thẳng/nghiêng
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Các xoang
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Xương chũm, mỏm châm
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Chụp Blondeau + Hirtz
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Chụp tuyến yên thẳng/ nghiêng
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Chụp Angiography mắt
+ |
+
+ 200.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Chụp đáy mắt kèm in ảnh mầu
+ |
+
+ 110.000
+ |
+
+
+
+ C4.2.4
+ |
+
+ CHỤP X-QUANG RĂNG HÀM MẶT
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Sọ mặt: thẳng/ nghiêng/ Schuller/
+ Belote/ Hàm chếch …
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ C4.2.5
+ |
+
+ CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Các đốt sống cổ
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Các đốt sống ngực
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Cột sống thắt lưng - cùng
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Chụp 2 đoạn liên tục
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Chụp 3 đoạn trở lên
+ |
+
+ 50.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Nghiên cứu tuổi xương: cổ tay,
+ đầu gối
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ C4.2.6
+ |
+
+ CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Phổi thẳng
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Phổi nghiêng
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Chụp thực quản có uống Barite
+ hàng loạt
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic)
+ |
+
+ 25.000
+ |
+
+
+
+ C4.2.7
+ |
+
+ CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU,
+ ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Chụp thận bình thường (không
+ chuẩn bị)
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 2
+ |
+
+ Chụp thận có chuẩn bị (UIV)
+ (không kể tiền thuốc cản quang)
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 3
+ |
+
+ Chụp bụng bình thường (không
+ chuẩn bị)
+ |
+
+ 20.000
+ |
+
+
+
+ 4
+ |
+
+ Thực quản (có hoặc không uống
+ Barite)
+ |
+
+ 30.000
+ |
+
+
+
+ 5
+ |
+
+ Dạ dày - tá tràng (có chất cản
+ quang)
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 6
+ |
+
+ Chụp khung đại tràng (có thuốc
+ cản quang)
+ |
+
+ 40.000
+ |
+
+
+
+ 7
+ |
+
+ Chụp tele gan
+ |
+
+ 45.000
+ |
+
+
+
+ C4.2.8
+ |
+
+ MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG
+ KHÁC
+ |
+
+
+ |
+
+
+
+ 1
+ |
+
+ Chụp mật qua Kehr
+ |
+
+ 150.000
+ |
+
+